プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you watch it.
lo mà xem đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you watch it!
mày nhìn nè!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, you watch it.
này, anh cẩn thận đấy nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-you can watch that.
- Được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
watch it
coi chừng đấy
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
watch it.
coi chừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
did you guys watch it?
hai người đã xem chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- watch it.
-bình tõm nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- did you ever watch it?
- cậu đã xem nó chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you can watch it on a full stomach.
anh có thể ăn no nê rồi xem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just watch it.
coi chừng đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, watch it.
hey, bình tĩnh nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, watch it!
nào, cẩn thận!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dude, watch it.
-anh bạn, cẩn thận chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hey, watch it!
- này, cẩn thận coi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[ man ] watch it!
.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
derek, watch it.
này, derek.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i got it all on tape, so you can watch it.
- con ghi cả lại vào máy rồi, nên bố có thể xem nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let's watch it!
chiếu thử đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(cyclist) watch it!
cẩn thận!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: