検索ワード: you dont have power ountages (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

you dont have power ountages

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you both... have power.

ベトナム語

cả 2 người đều có sức mạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, you have power, not control.

ベトナム語

con chỉ có năng lượng, không kiểm soát được

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

abject only while you have power.

ベトナム語

chỉ đê tiện khi chàng còn nắm quyền lực thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you dont have to be nice

ベトナム語

bạn đừng quá khách sáo

最終更新: 2021-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- yes! we have power.

ベトナム語

chúng ta có năng lượng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but if you have power, you also have a duty.

ベトナム語

có sức mạnh cũng đồng nghĩa với có trách nhiêm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have power and money, but you are mortal.

ベトナム語

anh có quyền lực và tiền bạc, nhưng anh không bất tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we have power and network but...

ベトナム語

máy tớ còn pin và có sóng nhưng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have power, you have power.

ベトナム語

tôi có siêu năng lực, anh có siêu năng lực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the grav couches still have power.

ベトナム語

căn phòng này vẫn còn năng lượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you dont look 40

ベトナム語

bạn không nhìn 40

最終更新: 2020-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my house doesn't have power.

ベトナム語

nhà cháu không có điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you don't have power to spare shit, you pathetic cunt!

ベトナム語

! mày có quyền miễn tội cứt đâu, Ôi cảm động vãi l.. ra!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so you dont like man...

ベトナム語

tôi thích độc thân

最終更新: 2022-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you dont hear that horn?

ベトナム語

không nghe thấy còi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because you have powers.

ベトナム語

bởi vì cậu có sức mạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you dont wanna talk to me

ベトナム語

hutaki kuzungumza nami

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

none of us are going to have power until tomorrow.

ベトナム語

sẽ không ai còn đủ sức mạnh tới ngày mai đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

give me something, give me goods, if you dont have cash.

ベトナム語

hãy đưa cho tôi thứ gì đó, nếu anh không có tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but we dont have any of those.

ベトナム語

nhưng ta ko có thứ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,815,481 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK