プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
my heart.
tim của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you make my heart sob
bạn làm trái tim tôi thao thức
最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- my heart.
- tim tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* my heart *
♪ trái tim ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you broke... my... heart!
mày làm... chị... đau lòng đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you made my heart flutter
gọi bạn là omachi
最終更新: 2021-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
you got my boss.
sếp anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you got my back?
cô yểm trợ phía sau cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you can't have my heart.
bà không thể có được trái tim ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you got my text?
- anh nhận được tin nhắn của em rồi chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you got my attention.
cô làm tôi phải để mắt tới rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
now, you got my word.
giờ, cậu có lời đảm bảo của tôi rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you got my friend.
- mày có bạn tao
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you got my messages?
em nhận được lời nhắn của anh chứ? vâng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you got my word on it.
tôi hứa với anh điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you got my cigarettes?
- mang theo thuốc lá của tôi chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
joey: you got my invitation.
sơ nhận được lời mời của tôi rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you guys got my stuff?
- đồ đạc của tôi đâu ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my heart contains only you
anh chỉ muôn
最終更新: 2021-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
i see you got my invitation.
không phải cô mời ta đến sao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: