検索ワード: you got my heart (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

you got my heart

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

my heart.

ベトナム語

tim của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you make my heart sob

ベトナム語

bạn làm trái tim tôi thao thức

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- my heart.

ベトナム語

- tim tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

* my heart *

ベトナム語

♪ trái tim ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you broke... my... heart!

ベトナム語

mày làm... chị... đau lòng đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you made my heart flutter

ベトナム語

gọi bạn là omachi

最終更新: 2021-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you got my boss.

ベトナム語

sếp anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you got my back?

ベトナム語

cô yểm trợ phía sau cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can't have my heart.

ベトナム語

bà không thể có được trái tim ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you got my text?

ベトナム語

- anh nhận được tin nhắn của em rồi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you got my attention.

ベトナム語

cô làm tôi phải để mắt tới rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now, you got my word.

ベトナム語

giờ, cậu có lời đảm bảo của tôi rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you got my friend.

ベトナム語

- mày có bạn tao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you got my messages?

ベトナム語

em nhận được lời nhắn của anh chứ? vâng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you got my word on it.

ベトナム語

tôi hứa với anh điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you got my cigarettes?

ベトナム語

- mang theo thuốc lá của tôi chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

joey: you got my invitation.

ベトナム語

sơ nhận được lời mời của tôi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you guys got my stuff?

ベトナム語

- đồ đạc của tôi đâu ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my heart contains only you

ベトナム語

anh chỉ muôn

最終更新: 2021-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i see you got my invitation.

ベトナム語

không phải cô mời ta đến sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,032,998,473 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK