検索ワード: you have beautiful eyes (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you have beautiful eyes.

ベトナム語

anh có một đôi mắt rất đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you have beautiful eyes.

ベトナム語

- anh có đôi mắt đẹp quá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have beautiful blue eyes.

ベトナム語

anh có mắt xanh rất đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have beautiful...

ベトナム語

anh có...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you really have beautiful eyes

ベトナム語

bạn có đôi mắt thật đẹp

最終更新: 2018-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

lulubelle, you have beautiful eyes.

ベトナム語

Đừng để nó chạy mất! - họ tới kìa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have beautiful eyes.

ベトナム語

tôi có đôi mắt đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did you say i have beautiful eyes?

ベトナム語

anh vừa nói tôi có một đôi mắt đẹp à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wow. you know, you have beautiful eyes.

ベトナム語

chị à, đôi mắt chị thật đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

beautiful... eyes...

ベトナム語

nó đẹp lắm...đôi mắt ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you got beautiful eyes.

ベトナム語

cô... cô cũng có... có...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have your mother's beautiful eyes.

ベトナム語

khuôn mặt cháu trông xinh đẹp hệt như mẹ cháu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have a very beautiful home.

ベトナム語

anh có căn nhà đẹp quá.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

英語

you have a beautiful... everything.

ベトナム語

yuri, đây là... candy. candy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you'd have beautiful children.

ベトナム語

cháu sẽ có những đứa con xinh đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have a beautiful family dear

ベトナム語

còn gia đình bạn?

最終更新: 2020-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have a beautiful body anastasia.

ベトナム語

em có một thân thể tuyệt đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have a beautiful family, glen.

ベトナム語

a có 1 gia đình tuyệt vời, glen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have lovely eyes ...

ベトナム語

cô có cặp mắt đẹp lắm. nghe rõ không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, you have blue eyes.

ベトナム語

anh có đôi mắt xanh thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,284,899 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK