人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you so beautiful
最終更新: 2024-01-01
使用頻度: 1
品質:
you looking so hot
tôi k hứng thú với 🐤 của bạn
最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're so beautiful
anh thật đẹp trai
最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're so beautiful.
em thật đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you're so beautiful.
- em đẹp quá. em làm anh phát điên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you looking so young
bạn đang tìm kiếm quá trẻ
最終更新: 2016-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
so beautiful.
Đẹp quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
so beautiful!
- gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-so beautiful.
sao đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
god, you're so beautiful.
dennis: (whispering) lạy chúa, em thật là đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
looking so sexy
tôi là tốt bạn nói
最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're so beautiful, sister
chi dep oi
最終更新: 2024-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, so beautiful.
Đẹp lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, so beautiful.
- oh, quá đẹp .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
why you looking so sour, kraut?
sao cáu kỉnh thế hả, thằng Đức?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's so beautiful
Đẹp quá
最終更新: 2018-06-10
使用頻度: 5
品質:
参照:
aigoo, so beautiful?
Ôi trời....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they're so beautiful!
chúng đẹp quá!
最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
so beautiful. [inhales]
Đẹp quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's so beautiful!
- nó thật đẹp quá đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: