プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you make me laugh.
mắc cười đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you make me laugh!
tức cười quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you make me laugh.
- các cậu làm tôi chết cười mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you make me laugh, tom.
you make me laugh, tom. anh làm tôi buồn cười đấy, tom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
make me laugh.
làm cho tao cười đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you guineas make me laugh.
anh làm tôi phì cười đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you make me fucking laugh!
bọn mày làm tao cười vãi đái!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, hal, you make me laugh.
không, hal, đừng khiến ta cười.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dont make me laugh.
cậu làm tớ mắc cười quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you make me laugh, poor christine !
cô làm tôi cười đó, christine tội nghiệp à!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do not make me laugh.
Đừng chọc cười tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't make me laugh
Đừng làm tôi cười chết mất!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't make me laugh.
- này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't make me laugh!
Đừng chọc tôi cười.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cowards, you make me fucking laugh!
Đồ chết nhát. bọn mày làm tao cười vãi đái!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you make me sad
toi di thoi vay uhh chuc vui vei voi yemima
最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:
- you'll make me laugh once again...
- Ông sẽ lại làm tôi cười chết...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you make me sick!
anh làm tôi ghê tởm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you make me sick.
ngươi làm ta phát bệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how you make me feel.
cậu khiến tớ cảm thấy như thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: