検索ワード: you make me laugh even when i don't want to smile (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

you make me laugh even when i don't want to smile

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

even when i don't need to.

ベトナム語

khi mà bắt buộc phải thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't want to smile, eh?

ベトナム語

nè, cười chút đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't want to

ベトナム語

cháu không muốn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

i don't want to.

ベトナム語

tôi không muốn--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

英語

i don't want to!

ベトナム語

con không muốn thế!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i don't want to.

ベトナム語

- anh có im đi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't want to go.

ベトナム語

tôi không muốn về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you make me laugh.

ベトナム語

- các cậu làm tôi chết cười mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i don't want to go.

ベトナム語

- con không muốn đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

okay? i don't want to--

ベトナム語

tôi không muốn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i don't want to fight.

ベトナム語

em không muốn cãi lộn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i don't want to learn!

ベトナム語

- con không muốn học!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, hal, you make me laugh.

ベトナム語

không, hal, đừng khiến ta cười.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even when we don't want to eat, you tell me we must.

ベトナム語

kể cả khi chúng tôi không muốn ăn, các cô cũng bắt chúng tôi ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you make me laugh, poor christine !

ベトナム語

cô làm tôi cười đó, christine tội nghiệp à!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't want to hurt you, don't make me.

ベトナム語

tôi không muốn đánh cậu, đừng bắt tôi phải làm vậy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i always get them when somebody makes me do something i don't want to do.

ベトナム語

em cứ nấc cục mỗi khi em bị ép làm việc em không thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do-do you want to know why you couldn't have make me laugh?

ベトナム語

Ông có muốn biết tại sao không chọc tôi cười được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even so, i don't want to start something that will make people think we're turning radical around here.

ベトナム語

cho dù vậy, tôi không muốn làm một cái gì để cho người ta nghĩ... chúng ta đang trở nên cực đoan ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and when i wear it, it makes me want to help people like she did.

ベトナム語

và khi em mặc nó lên, nó là em muốn giúp đỡ người khác như con bé đã từng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,229,790 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK