人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you need to watch your ass.
anh cần phải coi chừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you need to watch this!
bố cần xem cái này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you need to watch your tone, mr. hansen.
cậu nên ăn nói cẩn trọng, cậu hansen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so you have to watch your temper.
chắc mỗi lần như thế anh giận lắm nhỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i wanted you to watch your city burn.
ta đã muốn ngươi thấy thành troy bị thiêu rụi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, you need to stay behind and watch her
ko được, ngươi phải ở lại và canh chừng vợ ta
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you need to tighten your belt.
bạn nên cố gắng tiêu xài ít lại.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
sir. you need to take your seat.
anh về chỗ ngồi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you need to improve your vocabulary.
bạn cần phải trau dồi thêm vốn từ vựng.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
- i don't need to watch.
- tôi không cần xem đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i used to watch your fights.
bố từng quan sát con đấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- okay, you need to shut your mouth.
- Được rồi, cậu cần phải ngậm miệng lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you need to get back into your vehicles.
- bà phải quay lại xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sir, you need to get back to your room.
- Ông à, ông phải trở về phòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't need to watch it happen.
vậy sao anh không nói hết về nó cho tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
! you need to make him answer your question!
cô cần làm cậu ta trả lời câu hỏi của cô!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i think you need to clean out your shorts.
tao nghĩ là mày phải giặt quần đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
watching the video clip. no need to watch it.
- anh đang làm phiền em đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's scott's job to watch your back.
việc của scott là trông chừng sau lưng các anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rodney needs to watch it.
thằng rodney chả biết thương anh nó gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: