検索ワード: you need to watch your alcohol intake (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

you need to watch your alcohol intake

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you need to watch your ass.

ベトナム語

anh cần phải coi chừng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you need to watch this!

ベトナム語

bố cần xem cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you need to watch your tone, mr. hansen.

ベトナム語

cậu nên ăn nói cẩn trọng, cậu hansen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so you have to watch your temper.

ベトナム語

chắc mỗi lần như thế anh giận lắm nhỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wanted you to watch your city burn.

ベトナム語

ta đã muốn ngươi thấy thành troy bị thiêu rụi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, you need to stay behind and watch her

ベトナム語

ko được, ngươi phải ở lại và canh chừng vợ ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you need to tighten your belt.

ベトナム語

bạn nên cố gắng tiêu xài ít lại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

sir. you need to take your seat.

ベトナム語

anh về chỗ ngồi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you need to improve your vocabulary.

ベトナム語

bạn cần phải trau dồi thêm vốn từ vựng.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

英語

- i don't need to watch.

ベトナム語

- tôi không cần xem đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i used to watch your fights.

ベトナム語

bố từng quan sát con đấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- okay, you need to shut your mouth.

ベトナム語

- Được rồi, cậu cần phải ngậm miệng lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you need to get back into your vehicles.

ベトナム語

- bà phải quay lại xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- sir, you need to get back to your room.

ベトナム語

- Ông à, ông phải trở về phòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't need to watch it happen.

ベトナム語

vậy sao anh không nói hết về nó cho tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

! you need to make him answer your question!

ベトナム語

cô cần làm cậu ta trả lời câu hỏi của cô!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i think you need to clean out your shorts.

ベトナム語

tao nghĩ là mày phải giặt quần đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

watching the video clip. no need to watch it.

ベトナム語

- anh đang làm phiền em đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's scott's job to watch your back.

ベトナム語

việc của scott là trông chừng sau lưng các anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rodney needs to watch it.

ベトナム語

thằng rodney chả biết thương anh nó gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,260,300 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK