検索ワード: you see how tired i am (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

you see how tired i am

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

do you know how tired i am?

ベトナム語

cháu có biết ta mệt thế nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tired i am.

ベトナム語

mệt thì chú mệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you see how serious i am.

ベトナム語

thấy tôi nghiêm túc chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- that's how tired i am.

ベトナム語

- ba mệt vậy mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

see how nice i am?

ベトナム語

nhìn tôi có tuyệt không á?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can't you see how busy i am?

ベトナム語

lẽ nào anh không thấy tôi đang bận?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you see how hard i work out.

ベトナム語

anh thấy tôi đang khổ sở thế nào mà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you see where i am?

ベトナム語

anh có nhận thấy nơi ở của tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can't you see what i am?

ベトナム語

Ông không thấy tôi là gì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ok, you're tired. i see.

ベトナム語

Ừ thôi, tôi thấy anh mệt rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and to let you see how i step down.

ベトナム語

cho con thấy cha con rút lui như thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did you just come here to tell me how tired i look?

ベトナム語

-cha đến đây chỉ để nói cho con là trông con mệt mỏi thế nào à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in any case, did you see how credible i am with her?

ベトナム語

[gwizdo khóc] dù sao, cậu có thế tớ rất đáng tin trong mắt cô bé không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what did you see? how would i know?

ベトナム語

bọn này đâu thấy gì đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you see how i executed that technique?

ベトナム語

các trò có thấy cách tôi thực hành kỹ thuật đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just tired, i guess.

ベトナム語

em nghĩ em mệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you see how i'm making another fire?

ベトナム語

thấy tôi nhóm lửa mới chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how dare you... can't you see i am busy?

ベトナム語

ngươi to gan thật đấy. không thấy ta đang bận sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did you see how they dropped?

ベトナム語

mày thấy chúng gục xuống như thế nào chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't you see i have no idea who i am!

ベトナム語

mẹ không nhận thấy con không biết mình là ai sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,383,963 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK