プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
do you know how tired i am?
cháu có biết ta mệt thế nào không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tired i am.
mệt thì chú mệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you see how serious i am.
thấy tôi nghiêm túc chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- that's how tired i am.
- ba mệt vậy mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see how nice i am?
nhìn tôi có tuyệt không á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can't you see how busy i am?
lẽ nào anh không thấy tôi đang bận?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you see how hard i work out.
anh thấy tôi đang khổ sở thế nào mà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you see where i am?
anh có nhận thấy nơi ở của tôi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can't you see what i am?
Ông không thấy tôi là gì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ok, you're tired. i see.
Ừ thôi, tôi thấy anh mệt rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and to let you see how i step down.
cho con thấy cha con rút lui như thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did you just come here to tell me how tired i look?
-cha đến đây chỉ để nói cho con là trông con mệt mỏi thế nào à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in any case, did you see how credible i am with her?
[gwizdo khóc] dù sao, cậu có thế tớ rất đáng tin trong mắt cô bé không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what did you see? how would i know?
bọn này đâu thấy gì đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you see how i executed that technique?
các trò có thấy cách tôi thực hành kỹ thuật đó không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just tired, i guess.
em nghĩ em mệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you see how i'm making another fire?
thấy tôi nhóm lửa mới chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how dare you... can't you see i am busy?
ngươi to gan thật đấy. không thấy ta đang bận sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did you see how they dropped?
mày thấy chúng gục xuống như thế nào chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't you see i have no idea who i am!
mẹ không nhận thấy con không biết mình là ai sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: