プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you stay there.
anh ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you, stay there!
cháu ở yên đây nhé!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you stay there.
- cậu ở lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you stay there!
- các người ở yên đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you just stay there.
cậu chỉ cần ở yên đó. Ở đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
okay, you stay there.
anh đứng yên đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stay there
Ở yên đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
- no, you stay there.
- không, anh đứng đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mike, you stay there!
-mike, ở đây với mẹ! tao bảo mày thế nào, hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- stay there.
- blue !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- stay there!
- Đứng yên đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
{\*stay there.}
tuyệt lắm , nhớ ở yên đây nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you can't stay there.
- thật không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just stay there.
cứ ở đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
how long did you stay there
thức ăn có tốt không
最終更新: 2020-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- just stay there.
- Ở nguyên đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how long did you stay there?
bạn đã ở đâu khi tới đó
最終更新: 2023-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
and you stay there long, no?
và cậu sẽ ở lại đó lâu, đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rocco, stay there.
rocco, ở yên đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't stay there.
Đừng ở đây nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: