検索ワード: your designated individual's full name (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

your designated individual's full name

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

your full name

ベトナム語

tên đầy đủ của bạn

最終更新: 2018-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your full name

ベトナム語

chào ronel. chào bạn! cảm ơn bạn đã quan tâm tới bất động sản thiên khôi. bạn vui lòng để lại họ và tên, năm sinh và số điện thoại để chúng tôi có thể liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất nhé!

最終更新: 2023-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll need your full name.

ベトナム語

tôi cần tên họ đầy đủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, what's your full name?

ベトナム語

không, tên đầy đủ ấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

full name

ベトナム語

họ và tên

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

英語

full name:

ベトナム語

Điên thoai di đông

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- full name.

ベトナム語

-tên đầy đủ ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

where are your designated adults?

ベトナム語

người giám hộ của mày đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my full name's nva

ベトナム語

họ và tên của tôi là nva

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

full name, kenneth.

ベトナム語

tên đầy đủ, kenneth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

state your full name for the record, please.

ベトナム語

hãy nói rõ tên đầy đủ của cô để ghi âm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

full name of patient:

ベトナム語

họ tên bệnh nhân:

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

(signature, full name)

ベトナム語

(ký, ghi rõ họ, tên)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

英語

(signature and full name)

ベトナム語

(ký và ghi rõ tên, đóng dấu)

最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

- all personnel should exit to your designated safety zone.

ベトナム語

-darryl đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(sign and specify full name)

ベトナム語

(ký và ghi rõ họ, tên, chức vụ và đóng dấu)

最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

full name: quach kiem van (female)

ベトナム語

học sinh quách kiếm vân ( nam)

最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

full names.

ベトナム語

họ, tên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,942,596 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK