検索ワード: your order for (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

your order for

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

on your order.

ベトナム語

theo lệnh sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

order for provisions

ベトナム語

vận đơn theo lệnh

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

keep order for me.

ベトナム語

tốt nhất anh nên giải quyết chỗ lộn xộn này đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you order for me.

ベトナム語

anh gọi cho em đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- here's your order.

ベトナム語

- Đây là móm của các bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sort order for images

ベトナム語

& sắp xếp ảnh

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

at your order, general.

ベトナム語

xin tuân lệnh, tướng quân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

here's your order, sir.

ベトナム語

như anh yêu cầu đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your order, ma'am. hi.

ベトナム語

giao hàng đây, thưa cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

an order for lucipher 2.

ベトナム語

lệnh cho lucipher 2.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

john, your order's ready.

ベトナム語

john, đồ của anh đã có

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i gave the order for a raid.

ベトナム語

tôi đã ra lệnh cho một cuộc đột kích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in order for... wait a minute.

ベトナム語

khoan đã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i have an order for his release.

ベトナム語

- tôi có lệnh tha hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a big order for abalone was placed.

ベトナム語

một đơn đặt hàng lớn cho bào ngư đã được đặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you put in an order for dessert yet?

ベトナム語

Ông ấy gọi món tráng miệng chưa ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, you don't! order for yourself.

ベトナム語

quả ơi, mày không biết kêu thì khỏi ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the camerlengo gave the order for evacuation at--

ベトナム語

giáo chủ thị thần sẽ sơ tán tất cả vào 11 giờ đêm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i gave an order for them not to be touched.

ベトナム語

ta đã ra lệnh không được động đến bọn họ mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

anyway, he's made to order for the part.

ベトナム語

dù sao đi nữa, hắn là người khả dĩ nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,289,567 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK