人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
your name is very beautiful.
tên em thật là đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your sword is very beautiful.
kiếm Điện hạ rất đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she is very beautiful
cô rất xinh đẹp
最終更新: 2020-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
is it very beautiful?
- nó đẹp lắm ạ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
saigon is very beautiful
dung chan tren ben
最終更新: 2019-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
very beautiful
doi loi
最終更新: 2020-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
very beautiful.
- Ông có một cô con gái rất xinh xắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
very beautiful!
thật là
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- very beautiful.
- chúng thật đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i very beautiful
mat rat
最終更新: 2014-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
very beautiful hair.
trông đẹp lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she is, she's very beautiful.
Đúng vậy, cổ rất đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your sister looks very beautiful.
em gái của ngài trông rất đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are very beautiful
hị vọng tôi sẽ được đến đất nước indonesia một ngày gần nhất
最終更新: 2021-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
very beautiful woman.
cổ là một phụ nữ rất xinh đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all very, very beautiful.
tất cả đều rất đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's very beautiful.
Ảnh rất đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's very beautiful.
- nó rất đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she is very beautiful. - i'm jealous.
thứ này thật ngọt ngào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this dress is very beautiful and suits you.
chiếc váy này rất đẹp và phù hợp với bạn .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: