検索ワード: yt gs (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

yt gs

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

loại yt

ベトナム語

factor type

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

15 gs.

ベトナム語

15 nghìn đô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fucking 20 gs.

ベトナム語

tôi phải thêm tiền nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

additional gs options

ベトナム語

tùy chọn gs thêm

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

fifty gs short.

ベトナム語

thiếu trầm trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for three fucking gs?

ベトナム語

vì có 3000?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

here's 10 gs of key.

ベトナム語

cái này là 10,000 đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gs glide slope, of ls

ベトナム語

Đường tầm, đường lướt hạ cánh của hệ thống ls (chương trình hạ cánh bằng thiết bị)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

wd gs war department general staff

ベトナム語

bộ tổng tham mưu bộ chiến tranh

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

(laughing): i get three gs.

ベトナム語

tớ kiếm được 3000.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but he paid us 10 gs to give you this.

ベトナム語

nhưng hắn trả tiền cho tôi đã đưa cho anh cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't get many big gs in here.

ベトナム語

tôi không nghe thấy nhiều về gs ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

andale. well, shave six gs off that shit.

ベトナム語

hớt lấy sáu ngàn trong đống đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now, this one here for four gs is a beaut.

ベトナム語

chiếc này cũng đẹp này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

three gs i fronted you for these fucking airbags.

ベトナム語

3 ngàn tao hứng giúp mày vì mấy cái túi khí khốn nạn ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

any of y'all want to make five gs a week?

ベトナム語

mỗi thằng trong bọn mày sẽ được 500/ tuần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

construction of a soluble adenylyl cyclase activated by gs alpha and forskolin.

ベトナム語

construction of a soluble adenylyl cyclase activated by gs alpha and forskolin.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

do you know how many towns,... .. how many john gs or james gs?

ベトナム語

anh biết không, có bao nhiêu -- thị trấn? bao nhiêu là john g's hay james g's?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

king philip of spain sees the current catholic revolt in ireland gs 8 weakness of outs.

ベトナム語

vua philip của tây ban nha đã nhìn thấy cuộc nổi dậy của công giáo ở ai-len như là một điểm yếu của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

splice variants of the alpha subunit of the g protein gs activate both adenylyl cyclase and calcium channels.

ベトナム語

splice variants of the alpha subunit of the g protein gs activate both adenylyl cyclase and calcium channels.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,352,926 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK