プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
zack.
- zack!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
bill, zack.
bill, đây là zack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hey, zack.
- hey, zack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- okay. - zack.
vâng, zack .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go get zack.
em đi đón zack đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get up, zack.
dậy đi, zack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's zack.
cháu zack đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- night, zack.
- chúc ngủ ngon, zack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm zack.
- tôi là zack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- zack! - ( screaming )
zack!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
zack attacked me.
zack tấn công tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
or am i zack?
hay tôi mới là zack?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- the other zack.
- một zack khác đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- way to fuck, zack.
- biết chơi đấy, zack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what's up, zack?
có chuyện gì vậy, zack?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
james, zack is cla.
james, zack là cla.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is zack's car?
xe này của zack hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- close the door, zack!
- Đóng con mẹ cái cửa lại, zack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i said looks like,zack.
tôi nói "hình như", zack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thank you zack, whooo!
cảm ơn zack, whooo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: