検索ワード: zebra mussel (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

zebra mussel

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

mussel

ベトナム語

trai

最終更新: 2015-04-13
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

英語

zebra?

ベトナム語

ngưa vằn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mussel rice

ベトナム語

trong nước dùng của bún, người huế thường nêm vào một ít mắm ruốc, góp phần làm nên hương vị rất riêng của nồi bún bò huế. sau khi xương bò được hầm chín tới, người ta thường thêm vào một ít chả heo hay chả cua được quết nhuyễn. thịt bò có thể được xắt mỏng, nhúng vào nước dùng đang sôi trước khi cho vào tô bún (gọi là thịt bò tái). người ta cũng thường cho thêm một ít ớt bột và gia vị vào tô bún rồi ăn với rau sống gồm giá, rau thơm, xà lách, rau cải con, bắp chuối xắt nhỏ.

最終更新: 2016-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mussel scowl

ベトナム語

trai cau

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

half a zebra.

ベトナム語

nửa ngựa vằn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a fine zebra!

ベトナム語

1 con ngựa vằn đẹp !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mussel (marine)

ベトナム語

vẹm biển

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

lists general information and resources for zebra mussel.

ベトナム語

lists general information and resources for zebra mussel.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we are like a zebra.

ベトナム語

- ta như ngựa vằn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

* what are zebra mussels?

ベトナム語

* what are zebra mussels?

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are not half a zebra.

ベトナム語

con không phải nửa ngựa vằn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is the zebra water hole.

ベトナム語

Đây là hồ nước của ngựa vằn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we're not like a zebra.

ベトナム語

- ta không như cặp ngựa vằn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is no place for a zebra.

ベトナム語

Đây không phải nơi cho ngựa vằn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- snipers, go to action zebra.

ベトナム語

- Đội bắn tỉa, hành động mau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is "ice station zebra associates"?

ベトナム語

"ice station zebra associates" là cái gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

as in young and tender zebra fresh.

ベトナム語

Ý tôi là ngựa vằn non cơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how many more stripes will make you a zebra?

ベトナム語

vậy cần thêm bao nhiêu vằn để khiến cháu thành ngựa vằn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and the hyena killed the zebra and the orangutan.

ベトナム語

và con linh cẩu đã giết ngựa vằn và con đười ươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're fresh out of zebra. any antelope?

ベトナム語

chào mừng đến căn nhà nhỏ bé của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,290,663 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK