プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mussel rice
trong nước dùng của bún, người huế thường nêm vào một ít mắm ruốc, góp phần làm nên hương vị rất riêng của nồi bún bò huế. sau khi xương bò được hầm chín tới, người ta thường thêm vào một ít chả heo hay chả cua được quết nhuyễn. thịt bò có thể được xắt mỏng, nhúng vào nước dùng đang sôi trước khi cho vào tô bún (gọi là thịt bò tái). người ta cũng thường cho thêm một ít ớt bột và gia vị vào tô bún rồi ăn với rau sống gồm giá, rau thơm, xà lách, rau cải con, bắp chuối xắt nhỏ.
mussel scowl
trai cau
最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
half a zebra.
nửa ngựa vằn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a fine zebra!
1 con ngựa vằn đẹp !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mussel (marine)
vẹm biển
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
lists general information and resources for zebra mussel.
lists general information and resources for zebra mussel.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we are like a zebra.
- ta như ngựa vằn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* what are zebra mussels?
* what are zebra mussels?
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are not half a zebra.
con không phải nửa ngựa vằn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this is the zebra water hole.
Đây là hồ nước của ngựa vằn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we're not like a zebra.
- ta không như cặp ngựa vằn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this is no place for a zebra.
Đây không phải nơi cho ngựa vằn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- snipers, go to action zebra.
- Đội bắn tỉa, hành động mau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what is "ice station zebra associates"?
"ice station zebra associates" là cái gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
as in young and tender zebra fresh.
Ý tôi là ngựa vằn non cơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how many more stripes will make you a zebra?
vậy cần thêm bao nhiêu vằn để khiến cháu thành ngựa vằn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and the hyena killed the zebra and the orangutan.
và con linh cẩu đã giết ngựa vằn và con đười ươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we're fresh out of zebra. any antelope?
chào mừng đến căn nhà nhỏ bé của chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: