検索ワード: (韓国語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Korean

Vietnamese

情報

Korean

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

韓国語

ベトナム語

情報

韓国語

다운로드 중...

ベトナム語

Đang tải về bài báo...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

韓国語

하 도 람 과, 우 살 과, 디

ベトナム語

ha-đô-ram, u-xa, Ðiếc-la,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 2
品質:

韓国語

브 두 엘 과, 호 르 마 와, 시

ベトナム語

lại ở tại bê-tu-ên, họt-ma, và xiếc-lác;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 돌 과 아 히 오 와 스 가 랴 와 미 롯 이

ベトナム語

ghê-đô, a-hi-ô, xa-cha-ri, và mích-lô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

에 일 렀 으 되 다 리 오 왕 은 만 안 하 옵 소

ベトナム語

như lời sau nầy: chúc vua Ða-ri-út thái bình mọi vẻ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

내 손 으 로 너 희 에 게 이 렇 게 큰 자 로 쓴 것 을 보

ベトナム語

hãy xem chính tay tôi viết thơ nầy cho anh em, chữ lớn là dường nào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

기 록 한 자 는 이 것 이 니 곧 메 네 메 네 데 겔 우 바 르 신 이

ベトナム語

những chữ đã vạch ra như sau nầy: mê-nê, mê-nê, tê-ken, u-phác-sin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

라 우 디 오 루 시 아 는 총 독 벨 릭 스 각 하 에 게 문 안 하 노 이

ベトナム語

người lại viết cho quan đó một bức thơ như sau nầy:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

공 물 을 모 압 왕 에 론 에 게 바 쳤 는 데 에 론 은 심 히 비 둔 한 자 이 었 더

ベトナム語

vậy, người đem dâng lễ cống cho Éc-lôn, vua mô-áp, là một người rất mập.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

가 사 가 버 리 우 며 아 스 론 이 황 폐 되 며 아 스 돗 이 백 주 에 쫓 겨 나 며 에 그 론 이 뽑 히 우 리

ベトナム語

thật vậy, ga-xa sẽ bỏ hoang, Ách-ca-lôn sẽ hoang vu; người ta sẽ đuổi dân cư Ách-đốt đương lúc giữa trưa, và Éc-rôn sẽ bị nhổ đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

겨 울 전 에 너 는 어 서 오 라 으 불 로 와 부 데 와 리 노 와 라 우 디 아 와 모 든 형 제 가 다 네 게 문 안 하 느 니

ベトナム語

Ê-rát ở lại tại thành cô-rinh-tô, còn trô-phim đương đau ốm, ta để ở lại tại thành mi-lê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

강 서 편 총 독 닷 드 내 와 스 달 보 스 내 와 그 동 료 강 서 편 아 바 삭 사 람 이 다 리 오 왕 에 게 올 린 의 초 본 이 이 러 하 니

ベトナム語

nầy bổn sao lục tờ biểu mà tát-tê-nai, quan tổng đốc của xứ phía bên nầy sông, sê-ta-bô-xê-nai, và các đồng liêu người, tức người a-phạt-sác ở bên nầy sông, tấu lên vua Ða-ri-út,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 가 내 게 이 르 되 이 는 온 지 면 에 두 루 행 하 는 저 주 라 무 릇 도 적 질 하 는 자 는 그 이 편 대 로 끊 쳐 지 고 무 릇 맹 세 하 는 자 는 그 저 편 대 로 끊 쳐 지 리

ベトナム語

người bảo ta rằng: Ấy là sự rủa sả tràn ra trên khắp mặt đất: hễ ai trộm cướp sẽ bị dứt đi theo chữ trên mặt nầy của cuốn sách nầy; hễ ai thề sẽ bị dứt đi theo chữ trên mặt kia của cuốn sách nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

또 바 다 를 부 어 만 들 었 으 니 그 직 경 이 십 규 빗 이 요, 그 모 양 이 둥 며 그 고 는 다 섯 규 빗 이 요, 주 위 는 삼 십 규 빗 줄 을 두 를 만 하

ベトナム語

người cũng làm biển đúc, hình tròn, cao năm thước; từ mép này đến mép kia có mười thước, một sợi dây ba mươi thước đo vòng tròn của nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

헤 벨 의 아 들 슬 로 브 핫 은 아 들 이 없 고 딸 뿐 이 라 그 딸 의 이 름 은 말 라 와, 노 아 와, 호 라 와, 밀 가 와, 디 르 사

ベトナム語

vả, xê-lô-phát, con trai hê-phe, không có con trai, nhưng có con gái. tên các con gái xê-lô-phát là mách-la, nô-a, hốt-la, minh-ca và thiệt-sa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

` 데 나 리 온 하 나 를 내 게 보 이 라 뉘 화 상 과 이 여 기 있 느 냐 ?' 대 답 하 되 ` 가 이 사 의 것 이 니 이 다

ベトナム語

hãy cho ta xem một đơ-ni-ê. Ðơ-ni-ê nầy mang hình và hiệu của ai? họ thưa rằng: của sê-sa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,521,601 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK