検索ワード: (韓国語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

韓国語

ベトナム語

情報

韓国語

ベトナム語

tteok

最終更新: 2014-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

내 가 곧 생 명 의 이 로

ベトナム語

ta là bánh của sự sống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

고 기 와 의 나 머 지 는 불 사 를 지

ベトナム語

nhưng các ngươi phải thiêu thịt và bánh còn dư lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

그 만 든 별 미 와 을 자 기 아 들 야 곱 의 손 에 주

ベトナム語

rê-be-ca bèn để món ngon và bánh của mình đã dọn vào tay con út mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

네 광 주 리 와, 반 죽 그 릇 이 복 을 받 을 것 이

ベトナム語

cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi đều sẽ được phước!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

남 은 조 각 과 물 고 기 를 열 두 바 구 니 에 차 게 거 두 었 으

ベトナム語

người ta lượm được mười hai giỏ đầy những miếng bánh và cá còn thừa lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

사 람 이 자 기 를 살 피 고 그 후 에 야 이 을 먹 고 이 잔 을 마 실 지

ベトナム語

vậy mỗi người phải tự xét lấy mình, và như thế mới ăn bánh uống chén ấy;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

그 들 이 네 게 문 안 하 고 두 덩 이 를 주 겠 고 너 는 그 손 에 서 받 으 리

ベトナム語

chúng sẽ chào ngươi và cho ngươi hai ổ bánh mà ngươi phải nhận lấy nơi tay chúng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

그 가 또 너 희 딸 들 을 취 하 여 향 료 만 드 는 자 와 요 리 하 는 자 와 굽 는 자 를 삼 을 것 이

ベトナム語

người sẽ bắt con gái các ngươi làm thợ chế dầu thơm, làm đầu bếp, và thợ bánh mì.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

까 마 귀 들 이 아 침 에 도 과 고 기 를, 저 녁 에 도 과 고 기 를 가 져 왔 고 저 가 시 내 를 마 셨 더

ベトナム語

buổi mai và buổi chiều chim quạ đem bánh và thịt cho người; và người uống nước khe.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

( 그 러 나 디 베 랴 에 서 배 들 이 주 의 축 사 하 신 후 여 럿 이 먹 던 그 곳 에 가 까 이 왔 더 라

ベトナム語

qua ngày sau, có mấy chiếc thuyền khác từ thành ti-bê-ri-át lại gần nơi chúng đã ăn bánh khi chúa tạ ơn rồi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

` 당 신 의 제 자 들 이 어 찌 하 여 장 로 들 의 유 전 을 범 하 나 이 까 먹 을 때 에 손 을 씻 지 아 니 하 나 이 다

ベトナム語

sao môn đồ thầy phạm lời truyền khẩu của người xưa? vì họ không rửa tay trước khi ăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

시 험 하 는 자 가 예 수 께 나 아 가 서 가 로 되 ` 네 가 만 일 하 나 님 의 아 들 이 어 든 명 하 여 이 돌 들 이 덩 이 가 되 게 하 라

ベトナム語

quỉ cám dỗ đến gần ngài, mà nói rằng: nếu ngươi phải là con Ðức chúa trời, thì hãy khiến đá nầy trở nên bánh đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

제 자 들 이 대 답 하 되 ` 이 광 야 에 서 어 디 서 을 얻 어 이 사 람 들 로 배 부 르 게 할 수 있 으 리 이 까 ?

ベトナム語

môn đồ thưa rằng: có thể kiếm bánh đâu được trong đồng vắng nầy cho chúng ăn no ư?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

대 답 하 여 가 라 사 대 ` 너 희 가 먹 을 것 을 주 라' 하 시 니 여 짜 오 되 ` 우 리 가 가 서 이 백 데 나 리 온 의 을 사 다 먹 이 리 이 까 ?

ベトナム語

ngài đáp rằng: chính các ngươi phải cho họ ăn. môn đồ thưa rằng: chúng tôi sẽ đi mua đến hai trăm đơ-ni-ê bánh để cho họ ăn hay sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,744,183,437 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK