プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
이 외 에 도 많 은 말 로 욕 하 더
họ lại nhiếc móc ngài nhiều lời khác nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
이 제 지 체 는 많 으 나 몸 은 하 나
vậy, có nhiều chi thể, song chỉ có một thân.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
그 부 한 자 는 양 과 소 가 심 히 많 으
người giàu có chiên bò rất nhiều;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
온 욥 바 사 람 이 알 고 많 이 주 를 믿 더
việc đó đồn ra khắp thành giốp-bê; nên có nhiều người tin theo chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
마 침 멀 리 서 많 은 돼 지 떼 가 먹 고 있 는 지
vả, khi ấy, ở đàng xa có một bầy heo đông đương ăn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
그 리 하 여 거 기 서 많 은 사 람 이 예 수 를 믿 으 니
tại đó có nhiều người tin ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
긍 휼 과 평 강 과 사 랑 이 너 희 에 게 더 욱 많 을 지 어 다
nguyền xin sự thương xót, bình an, yêu mến thêm lên cho anh em!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
그 살 을 날 려 저 희 를 흩 으 심 이 여 많 은 번 개 로 파 하 셨 도
ngài bắn tên, làm cho tản lạc quân thù nghịch tôi, phát chớp nhoáng nhiều, khiến chúng nó lạc đường.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
거 짓 선 지 자 가 많 이 일 어 나 많 은 사 람 을 미 혹 하 게 하 겠 으
nhiều tiên tri giả sẽ nổi lên và dỗ dành lắm kẻ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
그 때 에 많 은 사 람 이 시 험 에 빠 져 서 로 잡 아 주 고 서 로 미 워 하 겠 으
khi ấy cũng có nhiều kẻ sẽ sa vào chước cám dỗ, phản nghịch nhau, và ghen ghét nhau.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
그 리 하 면 그 것 이 너 로 장 수 하 여 많 은 해 를 누 리 게 하 며 평 강 을 더 하 게 하 리
vì nó sẽ thêm cho con lâu ngày, số năm mạng sống, và sự bình an.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
많 은 물 가 에 거 하 여 재 물 이 많 은 자 여, 네 탐 람 의 한 정, 네 결 국 이 이 르 렀 도
hỡi thành giàu có của báu, ở trên nhiều dòng được kia, sự cuối cùng ngươi đã đến, cái lượng sự tham lam ngươi đã đầy!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
많 이 친 후 에 옥 에 가 두 고 간 수 에 게 분 부 하 여 ` 든 든 히 지 키 라' 하
sau khi người ta đánh nhiều đòn rồi, thì bỏ vào ngục, dặn người đề lao phải canh giờ cho nghiêm nhặt.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: