検索ワード: (韓国語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Korean

Vietnamese

情報

Korean

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

韓国語

ベトナム語

情報

韓国語

ベトナム語

mặt đơn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

韓国語

매 칠 년 끝 에 제 하

ベトナム語

cuối mỗi năm thứ bảy, ngươi phải làm năm giải thích.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

뜰 사 의 포 장 은 세 마 포

ベトナム語

hết thảy bố vi của hành lang ở chung quanh đều bằng vải gai đậu mịn;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

책 은 숨 은 사 랑 보 다 나 으 니

ベトナム語

một lời quở trách tỏ tường hơn là thương yêu giấu kín.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

만 일 다 한 지 체 뿐 이 몸 은 어 디

ベトナム語

nếu chỉ có một chi thể mà thôi, thì cái thân ở đâu?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

귀 고 리 와, 팔 목 고 리 와, 박 과

ベトナム語

hoa tai, xuyến và lúp;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

생 선 을 달 라 하 뱀 을 줄 사 람 이 있 겠 느

ベトナム語

hay là con mình xin cá, mà cho rắn chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

서 전 파 하 여 말 하 되 천 국 이 가 까 왔 다 하

ベトナム語

khi đi đàng, hãy rao giảng rằng: nước thiên đàng gần rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

관 원 이 거 짓 말 을 신 청 하 그 하 인 은 다 악 하 니

ベトナム語

nếu vua lắng tai nghe lời giả dối, thì các tôi tớ người trở nên gian ác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 가 그 것 을 무 르 려 정 가 에 그 오 분 일 을 더 할 지 니

ベトナム語

còn nếu muốn chuộc lại, thì phải phụ thêm một phần năm giá của ngươi định.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 것 은 바 람 이 지 나 없 어 지 나 니 그 곳 이 다 시 알 지 못 하 거 니

ベトナム語

gió thổi trên bông hoa, kìa nó chẳng còn, chỗ nó không còn nhìn biết nó nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

누 가 능 히 그 의 행 위 를 박 하 며 누 가 능 히 그 의 소 위 를 보 응 하 랴 마

ベトナム語

tại trước mặt hắn, ai dám trách hắn vì tánh hạnh hắn? ai sẽ báo ứng điều hắn đã làm?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 를 높 이 라 그 리 하 그 가 너 를 높 이 들 리 라 만 일 그 를 품 으 그 가 너 를 영 화 롭 게 하 리

ベトナム語

hãy tôn tặng sự khôn ngoan, thì sự khôn ngoan sẽ thăng con lên, làm cho con được vinh hiển, khi con hoài niệm đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

무 리 가 물 어 가 로 되 ` 그 러 하 우 리 가 무 엇 을 하 리 이 까 ?

ベトナム語

chúng bèn hỏi giăng rằng: vậy thì chúng tôi phải làm gì?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

예 수 를 끌 고 골 고 다 라 하 는 곳 ( 번 역 하 해 골 의 곳 ) 에 이 르

ベトナム語

họ đem Ðức chúa jêsus đến nơi kia, gọi là gô-gô-tha, nghĩa là chỗ sọ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

가 로 되 ` 에 서 가 와 서 한 떼 를 치 면, 남 은 한 떼 는 피 하 리 라' 하

ベトナム語

nếu Ê-sau đến hãm đánh một trong hai đội, thì đội còn lại sẽ thoát được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,246,675 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK