プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
google (운 좋은 예감) query
google (xem một trang) query
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
이 에 구 운 생 선 한 토 막 을 드 리
môn đồ dâng cho ngài một miếng cá nướng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
이 에 바 울 이 저 희 가 운 데 서 떠 나
vì vậy, phao-lô từ giữa đám họ bước ra.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
돌 이 무 덤 에 서 굴 려 옮 기 운 것 을 보
họ thấy hòn đá đã lăn khỏi cửa mồ;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
땅 에 작 고 도 가 장 지 혜 로 운 것 넷 이 있 나
có bốn vật nhỏ mọn trên trái đất, song vốn rất khôn ngoan:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
그 길 은 즐 거 운 길 이 요 그 첩 경 은 다 평 강 이 니
các nẻo nó vốn là nẻo khoái lạc, và các lối nó cả điều bình an.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
그 의 머 리 털 이 밀 리 운 후 에 다 시 자 라 기 시 작 하 니
song tóc người đã bị cạo khởi mọc lại.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
그 가 만 일 자 기 만 생 각 하 시 고 그 신 과 기 운 을 거 두 실 진
nếu ngài chỉ lo tưởng đến chính mình ngài, thâu lại về mình thần linh và hơi thở của ngài,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
공 회 의 원 으 로 선 하 고 의 로 운 요 셉 이 라 하 는 사 람 이 있 으
có một người, tên là giô-sép, làm nghị viên tòa công luận, là người chánh trực công bình,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
그 가 곧 너 로 다 나 의 동 류, 나 의 동 무 요 나 의 가 까 운 친 우 로
nhưng chính là ngươi, kẻ bình đẳng cùng tôi, bậu bạn tôi, thiết hữu tôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
아 름 다 운 이 름 이 보 배 로 운 기 름 보 다 낫 고 죽 는 날 이 출 생 하 는 날 보 다 나 으
danh tiếng hơn dầu quí giá; ngày chết hơn ngày sanh.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
데 운 것 은 데 움 으 로, 상 하 게 한 것 은 상 함 으 로, 때 린 것 은 때 림 으 로 갚 을 지 니 라
lấy phỏng thường phỏng, lấy bầm thường bầm, lấy thương thường thương.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: