検索ワード: (韓国語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

韓国語

ベトナム語

情報

韓国語

ベトナム語

t2

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

韓国語

이 곳에서 시스템의 년, 월, 일을 설정할 수 있습니다.

ベトナム語

Ở đây bạn có thể thay đổi ngày tháng năm của hệ thống.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

韓国語

아 빕 이 날 에 너 희 가 나 왔 으

ベトナム語

ngày nay, nhằm tháng lúa trỗ, các ngươi ra đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

선 지 자 하 나 냐 가 그 해 칠 에 죽 었 더

ベトナム語

cũng năm ấy, tháng bảy, thì tiên tri ha-na-nia chết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

너 는 정 초 일 일 에 성 막 곧 회 막 을 세 우

ベトナム語

ngày mồng một tháng giêng, ngươi sẽ dựng đền tạm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

다 리 오 왕 육 년 아 달 삼 일 에 전 을 필 역 하 니

ベトナム語

ngày thứ ba tháng a-đa, nhằm năm thứ sáu đời vua Ða-ri-út, cái đền nầy được xây cất xong.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

성 역 사 가 오 십 이 일 만 에 엘 룰 이 십 오 일 에 끝 나

ベトナム語

vậy, ngày hai mươi tháng Ê-lun, vách thành sửa xong, hết năm mươi hai ngày.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 부 모 가 해 마 다 유 절 을 당 하 면 예 루 살 렘 으 로 가 더

ベトナム語

và, hằng năm đến ngày lễ vượt qua, cha mẹ Ðức chúa jêsus thường đến thành giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

다 윗 이 들 에 숨 으 니 라 삭 이 되 매 왕 이 앉 아 음 식 을 먹 을 때

ベトナム語

vậy, Ða-vít ẩn trong đồng. khi đến ngày mồng một, vua ngồi bàn đặng ăn bữa;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

` 한 규 례 를 세 워 해 마 다 아 달 십 사 일 과 십 오 일 을 지 키

ベトナム語

để khiến cho họ hằng năm giữ ngày mười bốn và mười lăm của tháng a-đa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

가 서 다 른 신 들 을 섬 겨 그 것 에 게 절 하 며 내 가 명 하 지 아 니 한 일 성 신 에 게 절 한 다 하

ベトナム語

đi hầu việc và quì lạy các thần khác, hoặc mặt trời, mặt trăng, hay là cả thiên binh, tức là điều ta không có dạy biểu;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

나 여 호 와 가 말 하 노 라 정 초 하 룻 날 에 흠 없 는 수 송 아 지 하 나 를 취 하 여 성 소 를 정 결 케 하

ベトナム語

chúa giê-hô-va phán như vầy: ngày mồng một tháng giêng, ngươi khá lấy một con bò đực tơ không tì vít, và khá làm sạch nơi thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

사 사 가 이 스 라 엘 을 다 스 리 던 시 대 부 터 이 스 라 엘 열 왕 의 시 대 에 든 지 유 다 열 왕 의 시 대 에 든 지 이 렇 게 유 절 을 지 킨 일 이 없 었 더

ベトナム語

trong lúc các quan xét đã xét đoán y-sơ-ra-ên, hoặc trong đời các vua y-sơ-ra-ên và vua giu-đa, thật chẳng hề có giữ một lễ vượt qua nào

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

내 가 너 희 에 게 이 르 노 니 이 유 절 이 하 나 님 의 나 라 에 서 이 루 기 까 지 다 시 먹 지 아 니 하 리 라' 하 시

ベトナム語

vì, ta nói cùng các ngươi, ta sẽ không ăn lễ nầy nữa cho đến khi lễ ấy được trọn trong nước Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,715,183 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK