プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
월
t2
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
이 곳에서 시스템의 년, 월, 일을 설정할 수 있습니다.
Ở đây bạn có thể thay đổi ngày tháng năm của hệ thống.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
아 빕 월 이 날 에 너 희 가 나 왔 으
ngày nay, nhằm tháng lúa trỗ, các ngươi ra đi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
선 지 자 하 나 냐 가 그 해 칠 월 에 죽 었 더
cũng năm ấy, tháng bảy, thì tiên tri ha-na-nia chết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
너 는 정 월 초 일 일 에 성 막 곧 회 막 을 세 우
ngày mồng một tháng giêng, ngươi sẽ dựng đền tạm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
다 리 오 왕 육 년 아 달 월 삼 일 에 전 을 필 역 하 니
ngày thứ ba tháng a-đa, nhằm năm thứ sáu đời vua Ða-ri-út, cái đền nầy được xây cất xong.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
성 역 사 가 오 십 이 일 만 에 엘 룰 월 이 십 오 일 에 끝 나
vậy, ngày hai mươi tháng Ê-lun, vách thành sửa xong, hết năm mươi hai ngày.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
그 부 모 가 해 마 다 유 월 절 을 당 하 면 예 루 살 렘 으 로 가 더
và, hằng năm đến ngày lễ vượt qua, cha mẹ Ðức chúa jêsus thường đến thành giê-ru-sa-lem.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
다 윗 이 들 에 숨 으 니 라 월 삭 이 되 매 왕 이 앉 아 음 식 을 먹 을 때
vậy, Ða-vít ẩn trong đồng. khi đến ngày mồng một, vua ngồi bàn đặng ăn bữa;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
` 한 규 례 를 세 워 해 마 다 아 달 월 십 사 일 과 십 오 일 을 지 키
để khiến cho họ hằng năm giữ ngày mười bốn và mười lăm của tháng a-đa,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
가 서 다 른 신 들 을 섬 겨 그 것 에 게 절 하 며 내 가 명 하 지 아 니 한 일 월 성 신 에 게 절 한 다 하
đi hầu việc và quì lạy các thần khác, hoặc mặt trời, mặt trăng, hay là cả thiên binh, tức là điều ta không có dạy biểu;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
나 여 호 와 가 말 하 노 라 정 월 초 하 룻 날 에 흠 없 는 수 송 아 지 하 나 를 취 하 여 성 소 를 정 결 케 하
chúa giê-hô-va phán như vầy: ngày mồng một tháng giêng, ngươi khá lấy một con bò đực tơ không tì vít, và khá làm sạch nơi thánh.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
사 사 가 이 스 라 엘 을 다 스 리 던 시 대 부 터 이 스 라 엘 열 왕 의 시 대 에 든 지 유 다 열 왕 의 시 대 에 든 지 이 렇 게 유 월 절 을 지 킨 일 이 없 었 더
trong lúc các quan xét đã xét đoán y-sơ-ra-ên, hoặc trong đời các vua y-sơ-ra-ên và vua giu-đa, thật chẳng hề có giữ một lễ vượt qua nào
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
내 가 너 희 에 게 이 르 노 니 이 유 월 절 이 하 나 님 의 나 라 에 서 이 루 기 까 지 다 시 먹 지 아 니 하 리 라' 하 시
vì, ta nói cùng các ngươi, ta sẽ không ăn lễ nầy nữa cho đến khi lễ ấy được trọn trong nước Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: