検索ワード: 인터넷 (韓国語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

韓国語

ベトナム語

情報

韓国語

인터넷

ベトナム語

internet

最終更新: 2015-03-08
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

인터넷 전화

ベトナム語

voip

最終更新: 2012-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

kde 인터넷 데몬comment

ベトナム語

trình nền mạng kdecomment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

인터넷@ info: whatsthis

ベトナム語

@ info: whatsthis

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

인터넷 전화 접속 도구name

ベトナム語

công cụ quay số mạngname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

모바일 인터넷 장치를 위한 패널name

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

저품질 (모뎀, isdn, 저속 인터넷)

ベトナム語

chất lượng thấp (môđem, isdn, internet chậm)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

인터넷 전화 접속 도구 로그 뷰어name

ベトナム語

trình xem bản ghi của công cụ quay số mạngcomment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

시간이 초과되었습니다. 인터넷 연결을 확인하십시오.

ベトナム語

quá giờ. hãy kiểm tra lại có kết nối mạng không.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

요청에 따라 네트워크 서비스를 시작하는 인터넷 데몬name

ベトナム語

một trình nền mạng mà chạy các dịch vụ mạng theo nhu cầuname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

웹 브라우저, 전자 우편, 채팅과 같은 인터넷 프로그램comment

ベトナム語

comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

기본 도메인 이외에도 추가로 서비스를 탐색할 인터넷 도메인을 설정합니다.

ベトナム語

danh sách những miền mạng sẽ duyệt tìm dịch vụ, thêm vào miền mặc định (thường mạng cục bộ).

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

html 페이지로 내보냅니다. 인터넷 에서 쉽게 교환할 수 있습니다.

ベトナム語

xuất ra một trang html. dùng để trao đổi qua internet.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

캐시 역할을 해 주는 프록시 를 사용하면 인터넷 연결을 빠르게 할 수 있습니다.

ベトナム語

dùng bộ nhớ đệm proxy để tăng tốc độ kết nối internet.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

인터넷 우편 3- 부분 - 2 1/ 4 x 7 "

ベトナム語

gởi qua mạng 3- phần - 2 1/ 4 x 7 "

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

韓国語

이 입력란에는 스타일시트의 url을 입력할 수 있습니다. 디스크나 인터넷 상의 스타일시트일 수 있습니다

ベトナム語

trong ô này bạn có thể nhập url cho tờ kiểu. có thể chỉ đến một tờ kiểu trên đĩa hoặc đâu đó trên internet.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

연결이 구성된 후에 프로그램을 실행할 수 있게 합니다. 프로그램이 불러와지면, 인터넷 연결을 위한 모든 준비가 완료됩니다. 메일이나 뉴스를 가져오는데 매우 유용합니다.

ベトナム語

cho bạn có khả năng chạy chương trình sau khi thiết lập kết nối. khi chương trình được gọi, tất cả các việc chuẩn bị cho kết nối mạng đã được làm xong. rất hữu ích để lấy thư tín và tin tức.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

여러분의 컴퓨터가 고정된 인터넷 주소( ip) 를 가지고 있다면 이 옵션을 선택하십시오. 대부분의 컴퓨터는 이런 방식이 아니며 잘 알지 못하는 경우에는 동적 ip 주소 방식을 선택하십시오.

ベトナム語

hãy bật tùy chọn này nếu máy tính của bạn có địa chỉ mạng (ip) cố định. phần lớn máy tính không phải, vậy bạn rất có thể nên chọn « Địa chỉ ip động » nếu chưa chắc.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

인터넷전화

ベトナム語

voip

最終更新: 2012-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,784,668,944 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK