検索ワード: 컴퓨터 (韓国語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

韓国語

ベトナム語

情報

韓国語

컴퓨터

ベトナム語

máy tính

最終更新: 2015-06-03
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

노트북 컴퓨터

ベトナム語

máy tính xách tay

最終更新: 2015-03-08
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

컴퓨터 프로그래밍

ベトナム語

lập trình máy tính

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

컴퓨터 끄기( a):

ベトナム語

tạm dừng lại:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

컴퓨터 다시 시작( r)

ベトナム語

& khởi động lại

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

韓国語

무료 온라인 컴퓨터 사전query

ベトナム語

từ điển tin học trực tuyến tự doquery

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

대기 중인 컴퓨터 끄기를 취소합니다:

ベトナム語

hủy bỏ việc tắt máy bị hoãn:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

컴퓨터 끄기 (_ f) @ action: button

ベトナム語

_ tắt điện

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

컴퓨터 끄기( s)... session (location)

ベトナム語

& tắt máy... session (location)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

韓国語

서버와 이 컴퓨터 사이의 네트워크의 일부 지점에서 문제가 생긴 것 같습니다.

ベトナム語

có lẽ gặp lỗi tại điểm nào trên đường dẫn mạng giữa máy phục vụ và máy tính này.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

모든 정보 모듈은 컴퓨터 하드웨어나 운영 체제의 특정한 부분의 정보를 표시합니다.

ベトナム語

thông tin hệ thống mọi mô- đun thông tin cung cấp thông tin về một khía cạnh riêng của phần cứng máy tính hay hệ điều hành. không có tất cả các mô- đun sẵn sàng trên mọi kiến trúc phần cứng và/ hay hệ điều hành.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

대기하고 있는 컴퓨터 끄기를 취소할 권한이 없습니다: start of shutdown:

ベトナム語

không có quyền hủy bỏ việc tắt máy bị hoãn:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

지정한 이름은 단일 서버를 가리키지 않습니다. 윈도의 컴퓨터 이름과 유닉스 호스트 이름 사이에서 이름이 섞이지 않았는지 확인해 보십시오.

ベトナム語

không tìm thấy máy chủ theo tên đưa ra. cần chắc chắn là mạng của bạn không có mâu thuẫn tên giữa các máy windows và unix.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

파티션의 생성과 관리에 대한 자세한 정보는 운영체제와 함께 제공된 문서를 참고하거나 컴퓨터 판매업체의 기술지원 팀에게 도움을 요청하시기 바랍니다.

ベトナム語

for information on how to create and manage partitions, please refer to the documentation supplied with your operating system or contact your computer vendor's technical support team for assistance.

最終更新: 2009-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

컴퓨터 관리name_bar_settings for common user needs (tab in system settings).

ベトナム語

quản lý hệ thốngname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

슈퍼컴퓨터

ベトナム語

siêu máy tính

最終更新: 2015-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,152,207 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK