検索ワード: (韓国語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Korean

Vietnamese

情報

Korean

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

韓国語

ベトナム語

情報

韓国語

애 굽 땅 에 일 곱 해 년 이 그 치

ベトナム語

bảy năm được mùa dư dật trong xứ Ê-díp-tô bèn qua,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

온 애 굽 땅 에 일 곱 해 큰 년 이 있 겠

ベトナム語

nầy, trong khắp xứ Ê-díp-tô sẽ có bảy năm được mùa dư dật.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

일 곱 해 년 에 토 지 소 출 이 심 히 많 은 지

ベトナム語

trong bảy năm được mùa dư dật, đất sanh sản ra đầy dẫy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

을 평 정 히 하 사 물 결 로 잔 잔 케 하 시 는 도

ベトナム語

ngài ngừng bão-tố, đổi nó ra bình tịnh, và sóng êm lặng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 후 에 또 세 약 하 고 동 에 마 른 일 곱 이 삭 이 나 더

ベトナム語

kế đó, bảy gié lúa khác, khô, lép, bị gió đông thổi háp, mọc theo bảy gié lúa kia;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 후 에 또 세 약 하 고 동 에 마 른 일 곱 이 삭 이 나 오 더

ベトナム語

kế đó, bảy gié lúa khác lép và bị gió đông thổi háp, mọc theo bảy gié lúa kia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 가 폭 으 로 나 를 꺾 으 시 고 까 닭 없 이 내 상 처 를 많 게 하 시

ベトナム語

vì ngài chà nát tôi trong cơn gió bão, và thêm nhiều vít tích cho tôi vô cớ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 러 나 저 희 가 듣 지 아 니 하 고 오 히 려 이 전 속 대 로 행 하 였 느 니

ベトナム語

dầu vậy, các dân tộc ấy không nghe theo, nhưng còn làm theo thói tục cũ của mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

거 기 서 애 니 아 라 하 는 사 람 을 만 나 매 그 가 중 병 으 로 상 위 에 누 운 지 팔 년 이

ベトナム語

tại đó, phi -e-rơ gặp một người đau bại tên là Ê-nê, nằm trên giường đã tám năm rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

거 기 서 둘 러 가 서 레 기 온 에 이 르 러 하 루 를 지 난 후 남 이 일 어 나 므 로 이 튿 날 보 디 올 에 이 르

ベトナム語

từ nơi đó, chạy theo mé biển si-si-lơ, tới thành rê-ghi-um. Ðến ngày mai, vì gió nam nổi lên, nên sau hai ngày nữa chúng ta tới thành bu-xô-lơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 러 나 보 라, 내 가 이 성 을 치 료 하 며 고 쳐 낫 게 하 고 평 강 과 성 실 함 에 성 함 을 그 들 에 게 나 타 낼 것 이

ベトナム語

nầy, ta sẽ ban sức mạnh cho nó, và chữa lành; ta sẽ chữa lành chúng nó, sẽ tỏ cho chúng nó thấy dư dật sự bình an và lẽ thật.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

가 로 되 ` 주 여 ! 내 하 인 이 중 병 으 로 집 에 누 워 몹 시 괴 로 와 하 나 이 다

ベトナム語

mà xin rằng: lạy chúa, đứa đầy tớ tôi mắc bịnh bại, nằm liệt ở nhà tôi, đau đớn lắm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

심 는 자 에 게 씨 와 먹 을 양 식 을 주 시 는 이 가 너 희 심 을 것 을 주 사 성 하 게 하 시 고 너 희 의 ( 義 ) 의 열 매 를 더 하 게 하 시 리

ベトナム語

Ðấng phát hột giống cho kẻ gieo giống và bánh để nuôi mình, cũng sẽ phát hột giống cho anh em và làm cho sanh hóa ra nhiều, ngài lại sẽ thêm nhiều trái của sự công bình anh em nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,016,185 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK