プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
형식
loại
最終更新: 2009-12-07
使用頻度: 1
品質:
볼륨 형식
loại volume
最終更新: 2009-12-07
使用頻度: 1
品質:
기타, 형식
khác, Định dạng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
그림 형식:
Định dạng ảnh
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
형식( f):
& dạng thức:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
시스템 암호화 형식
type of system encryption
最終更新: 2009-12-07
使用頻度: 1
品質:
printcap 형식:
dạng thức printcap:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
mime 형식( m):
chọn dạng mime
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
256 그레이스케일 형식
dạng thức mức xám 256- sắc màu
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
% 1의 파일 형식 추가하기
thêm kiểu tập tin cho% 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
지원하는 파일 형식( s):
kiểu tập tin đã & hỗ trợ:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mime 형식 설명 접미사 플러그인
dạng mime mô tả Đuôi bổ sung
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
php 키워드/ 데이터 형식 목록
danh sách từ khoá / kiểu dữ liệu php
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
% 1 - 알 수 없는 형식
% 1 â kiá»u lạ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
파일 형식% 1을( 를) 편집
sửa kiểu tập tin% 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
컬러 이미지 형식 (monochrome 포함)
dạng thức cho ảnh màu (gồm có đơn sắc)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
text/ calendar 형식 꾸미기 플러그인comment
chương trình python comment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
형식@ action: inmenu view mode
kiểu
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
text/ x- patch 형식 꾸미기 플러그인name
chương trình python name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
세션 형식@ title: column... of session
phiên chạy
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: