전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kort
ngắn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
kort.
anh gọi điện để làm gì thế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kort!
chuyển.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kort.
- thẻ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kort kant
cạnh ngắn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
dit kort.
thẻ của ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
20 kort?
20 cái thẻ hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-et kort.
- Ách.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-et kort?
- Đúng vậy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kort beskrivelse
tóm tắt
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
albrights kort.
tôi sẽ lên xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
baseball kort?
vậy à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ingen kort.
không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hvilket kort?
- này mọi người, lá bài đâu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dit bording kort.
vé máy bay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kort svar, gravrøvning.
Đáp gọn... trộm mộ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
id-kort fundet...
có giấy căn cước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bedste kort vinder.
bài tốt quyết định nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kort galop, march!
bước kiệu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
langt venstre! kort venstre!
thắt chặt và mở rộng bên trái!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: