전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- ist sie eingesteckt?
- sao, cậu cắm điện rồi chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie haben sie eingesteckt.
Ông đã giấu nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hast du joints eingesteckt?
- có thuốc gì trên người không? - thưa không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eingesteckt und immer online.
kết nối, đăng nhập, mọi lúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hast du den ehering eingesteckt?
cậu lấy cái nhẫn cưới rồi hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die cia hat ein paar schläge eingesteckt.
cia đã có vài cuộc phản công.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
warum hast du es nicht eingesteckt?
sao anh không sạc luôn? tôi chỉ đang nghĩ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich könnte schwören, ich hab sie eingesteckt.
em không biết nữa. sao thay quần anh lại không mang bóp theo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber du bist mein freund. hast für mich eingesteckt.
nhưng anh là người của tôi, và đã giúp tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich hab ihn eingesteckt als er nicht gekuckt hat.
tôi đã lấy nó trong lúc hắn không nhìn thấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
seine waffe war eingesteckt und sein mantel zugeknöpft.
súng của hắn vẫn còn nhét bên hông. chưa có bắn. Áo khoác còn gài nút.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir haben genug beleidigungen von den nordstaaten eingesteckt!
chúng ta đã chịu đựng quá đủ sự sỉ nhục từ những gã phương bắc rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich hab manchmal gedacht, du hättest die million eingesteckt.
tôi cứ tưởng... chắc là anh đã lấy 1 triệu đô ấy! bây giờ thì tôi mới rõ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jede nacht zum aufladen eingesteckt, aber seine hände zittern.
mỗi tối anh ta cắm nó nhưng tay anh ta run rẩy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe ein narkosemittel eingesteckt und es ihr verpasst, als sie deinetwegen ausgeflippt ist.
Đầu tiên tao trộm lọ thuốc tê liệt. rồi tao tiêm cho nó lúc nó phát hoảng lên vì mày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: