검색어: eingesteckt (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

eingesteckt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

- ist sie eingesteckt?

베트남어

- sao, cậu cắm điện rồi chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie haben sie eingesteckt.

베트남어

Ông đã giấu nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- hast du joints eingesteckt?

베트남어

- có thuốc gì trên người không? - thưa không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eingesteckt und immer online.

베트남어

kết nối, đăng nhập, mọi lúc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hast du den ehering eingesteckt?

베트남어

cậu lấy cái nhẫn cưới rồi hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die cia hat ein paar schläge eingesteckt.

베트남어

cia đã có vài cuộc phản công.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

warum hast du es nicht eingesteckt?

베트남어

sao anh không sạc luôn? tôi chỉ đang nghĩ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich könnte schwören, ich hab sie eingesteckt.

베트남어

em không biết nữa. sao thay quần anh lại không mang bóp theo?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber du bist mein freund. hast für mich eingesteckt.

베트남어

nhưng anh là người của tôi, và đã giúp tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hab ihn eingesteckt als er nicht gekuckt hat.

베트남어

tôi đã lấy nó trong lúc hắn không nhìn thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

seine waffe war eingesteckt und sein mantel zugeknöpft.

베트남어

súng của hắn vẫn còn nhét bên hông. chưa có bắn. Áo khoác còn gài nút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir haben genug beleidigungen von den nordstaaten eingesteckt!

베트남어

chúng ta đã chịu đựng quá đủ sự sỉ nhục từ những gã phương bắc rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hab manchmal gedacht, du hättest die million eingesteckt.

베트남어

tôi cứ tưởng... chắc là anh đã lấy 1 triệu đô ấy! bây giờ thì tôi mới rõ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

jede nacht zum aufladen eingesteckt, aber seine hände zittern.

베트남어

mỗi tối anh ta cắm nó nhưng tay anh ta run rẩy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe ein narkosemittel eingesteckt und es ihr verpasst, als sie deinetwegen ausgeflippt ist.

베트남어

Đầu tiên tao trộm lọ thuốc tê liệt. rồi tao tiêm cho nó lúc nó phát hoảng lên vì mày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,726,856,290 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인