검색어: buktinya (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

buktinya

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

itu buktinya.

베트남어

- vâng, đúng hướng. có bằng chứng của ông đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

apa buktinya?

베트남어

bằng chứng nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- ini buktinya.

베트남어

không, thật đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

buktinya penting.

베트남어

các bằng chứng dựa vào suy đoán.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak ada buktinya?

베트남어

Ông có chứng cớ ngoại phạm chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- buktinya sangat sedikit.

베트남어

- chứng cứ còn nghèo nàn lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- saya perlu lihat buktinya

베트남어

tôi sẽ cần thấy chứng cứ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

-sana cuma ada pokok. mana buktinya?

베트남어

một đám cây, chả có gì cả, bằng chứng đâu ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

di mana buktinya yang dia memang pernah wujud?

베트남어

một mảnh bằng chứng cho sự tồn tại của cô ấy đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

mahkamah akan menguji buktinya untuk memberikan putusan.

베트남어

phiên tòa sẽ xác minh chứng cứ và thực hiện đúng trình tự để đưa ra bản án.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

apa buktinya senjata ini datang dari kubur angmar?

베트남어

vì đâu lại cho rằng gươm này là từ mộ của angmar?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

sampai buktinya ditemui, anggaplah abbott masih hidup.

베트남어

Được rồi, đến khi mọi việc rõ ràng, chúng ta giả định là abbott còn sống.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

jadi sejarah masa depan telah bertukar,... dan inilah buktinya.

베트남어

do đól, lịch sử tương lại sẽ thay đổi, và đây là bằng chứng đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku beritahu dumbledore yang kau membantu kawan lama masuki lstana. lnilah buktinya.

베트남어

tôi nói với dumbledore anh đã giúp đỡ một người bạn vào lâu đài. Đây là sự chứng minh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

puan van patten, saya sudah selesai memasang semuanya. anda perlu menandatangani surat buktinya.

베트남어

cô van patten, tôi đã làm xong việc ở dưới, tôi cần chữ kí xác nhận của cô.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

sayakata,bila bukti-buktinya jelas, saya akan ada cerita yang bagus untuk dibaca.

베트남어

khi chứng cứ đã rõ ràng tôi sẽ có một truyện hay cho các bạn đọc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

salah kita sendiri-- buktinya terlalu jelas, dengan semua renungan dan kesolehan itu kita menyeronokkan iblis itu sendiri.

베트남어

nghĩ thử mà xem, đây chẳng phải chuyện hiếm. nhân danh tình yêu và đạo đức, ta có thể bọc đường cả tội ác.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,727,261,756 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인