전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chúc bạn đi chơi vui vẻ
have a nice trip
마지막 업데이트: 2020-04-18
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
마지막 업데이트: 2020-07-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn chơi game vui vẻ
you like the game too much
마지막 업데이트: 2024-02-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bà đi chơi vui vẻ.
have a nice day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc anh và bạn đi chơi vui vẻ nhé
have a nice trip
마지막 업데이트: 2021-04-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi chơi vui vẻ chứ?
how was your trip, kid?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đi chơi vui vẻ, blu.
safe travels, blu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc vui vẻ
have fun
마지막 업데이트: 2024-03-04
사용 빈도: 8
품질:
추천인:
chúc vui vẻ.
have a good time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
마지막 업데이트: 2022-02-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc vui vẻ.
- have a good stay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chào nhé, đi chơi vui vẻ.
- bye. you have a nice trip.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
마지막 업데이트: 2021-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi chơi vui vẻ nhé, frank
bon voyage, frank
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô chơi vui vẻ.
enjoy your game.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi vui vẻ lên!
have fun!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc
wish you a happy birthday
마지막 업데이트: 2021-01-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn đi du lịch vui vẻ tới việt nam lần tới
wish you a pleasant trip
마지막 업데이트: 2022-03-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay bạn đi chơi vui không?
are you having fun today?
마지막 업데이트: 2022-10-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô đi chơi vui nhé.
you go have a great time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: