전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chứng từ
voucher
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
số chứng từ
voucher no.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:
sắp xếp chứng từ
arrange documents
마지막 업데이트: 2023-12-08
사용 빈도: 1
품질:
chứng từ hóa đơn:
invoice doc:
마지막 업데이트: 2019-07-09
사용 빈도: 1
품질:
mã chất thải nguy hại
soldering paste
마지막 업데이트: 2020-08-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(thuộc) chất thải, phân
excreta
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phương pháp xử lý chất thải
waste treatment methods
마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nơi chôn chất thải tại vinci.
in a vinci landfill.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái bàn này làm từ chất liệu gì
what material is this table made from ?
마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu nghĩ chất thải lây nhanh ư?
you think the crud spreads fast?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thì tại đó là từ thô tục của từ chất thải mà. (cứt)
that's the vulgar word for dung.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chương trình quản lý chất thải envirotech.
envirotech waste management.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: