전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
...khó lường...
...deep...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hậu quả sẽ khôn lường.
the consequences could be disastrous !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hậu quả sẽ khôn lường đó.
- the consequences could be disastrous.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
thế sự khó lường
things are hard to predict
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hậu quả rất khó đoán.
the consequences are hard to predict.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hậu quả
after effect
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
hậu quả.
consequence
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
hậu quả của...
aftermath of the.. no!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hậu quả gì?
consequences?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hậu quả gì?
-what consequences?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sức mạnh của em rất khó lường.
this is a tricky gift you've got.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bất chấp hậu quả
heedless of consequences
마지막 업데이트: 2014-10-22
사용 빈도: 1
품질:
nhìn hậu quả đi.
look at the consequences.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô bé đang trở nên rất khó lường.
she's becoming difficult.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gây ra hậu quả xấu
causing bad consequences
마지막 업데이트: 2024-10-05
사용 빈도: 1
품질:
em rất sợ hậu quả.
i'd be afraid to.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hậu quả sẽ là gì?
what's the aftermath?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bác thấy 2 hậu quả.
- i foresee two possibilities.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- còn hậu quả thì sao?
how about the consequences?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đã biết hậu quả rồi.
you used to know that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: