텍스트 번역 텍스트
문서 번역 문서
통역 음성
베트남어
hậu tạ
영어
Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
tạ
xie (surname)
마지막 업데이트: 2014-11-11 사용 빈도: 6 품질: 추천인: Wikipedia
tạ.
thanks.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
Đa tạ
thank you
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 11 품질: 추천인: Wikipedia
cảm tạ.
thanks, stranger.
tạ~o
~create
마지막 업데이트: 2016-12-20 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Translated.com
- Đa tạ.
- thank you so much.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
tạ ơn chúa
thank god.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 5 품질: 추천인: Translated.com
môn đẩy tạ.
the shot put event.
tạ ơn chúa!
- alex!
tạ~o tên...
~create names...
마지막 업데이트: 2016-12-12 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- còn gánh tạ?
- squat?
tôi rất sẵn sánh hậu tạ anh.
i'd really show my appreciation.
và hậu tạ trước hẳn hoi đấy.
and i'd show it to you first.
tạ ơn người.
thank you.
Đa tạ, đa tạ.
thank you! thank you!
- tạ ơn thái hậu.
- thank you, your grace. - thanks.
Ông sẽ được hậu tạ rất hậu hĩnh vì đã cứu tôi.
you'd be really well compensated for my rescue.
chị hậu tạ tôi gì cũng được, cộng thêm $10 này nhé.
send me whatever you can afford, plus $10.
các anh giúp chúng tôi tìm ngọc, và chúng tôi sẽ hậu tạ.
you help us find the jewel, and we give you great reward.
tạ hậu ái của bối lạc gia.
i am grateful for your consideration.
텍스트, 문서, 음성 번역의 정확성