전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đang vẽ
paintings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang...
i've been...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang ban
cong việc của bạn có tốt không
마지막 업데이트: 2020-07-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang bận.
i'm kind of busy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đang dùng
- i'm just running
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đang cố.
- hey... trying.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đang vẽ mắt cho ông.
-what is it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang tô vẽ thêm ấy chứ!
i'm sugar-coating it, man!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang online
i'm online
마지막 업데이트: 2022-01-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ieaving.
i'm leaving.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chappie đang vẽ .
- chappie is painting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh đang vẽ gì?
what are you painting?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ đang vẽ bậy thôi.
i'm just messing around.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đang vẽ gì vậy?
what are you drawing?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bọn em chỉ đang vẽ...
- we were just paint...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi tưởng các cậu vẫn đang vẽ bản đồ?
i thought you were still mapping it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mày đang vẽ ô tô hả .
you painted that car.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nó đang vẽ ở trong.
- inside, drawing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin chào! Đang vẽ gì thế?
what are you painting?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: