전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sửa mắt đỏ
lens auto-correction
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
công cụ sửa mắt đỏ
red-eye correction tool
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tự động
automatic
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 4
품질:
mắt đỏ...
red eye
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:
tự động hoá
automation
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 4
품질:
lái tự động.
auto-pilot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lái tự động?
- thanks. - autopilot?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nó tự động.
- really?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tự động chuyển
auto move
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:
sửa chữa tự động...
automatic color correction
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
hai mắt đỏ ngầu!
bloodyshot eyes!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sửa chữa màu tự động
color auto-correction
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chỉnh mắt đỏ (=29)
correct red-eye (=29)
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
bọn tớ bị đau mắt đỏ.
we got pink eye.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không phải chứ? mắt đỏ
that's not possible. please listen. his pulse is erratic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mắt đỏ, lông đen, to lớn...
red eyes, coal-black fur, enormous...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy nhìn cặp mắt đỏ ngầu kia.
look at those bloodshot eyes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lông đen như than, mắt đỏ quạch.
coal-black fur with red eyes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do vậy cậu không bị đau mắt đỏ.
that's not how you get pink eye.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kôhng, tớ không bị đau mắt đỏ.
no. no pink eye for me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: