전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
họ không đối đáp gì về điều đó được.
他 們 不 能 對 答 這 話
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
kẻ làm việc có được ích lợi gì về lao khổ mình chăng?
這 樣 看 來 、 作 事 的 人 在 他 的 勞 碌 上 有 甚 麼 益 處 呢
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
bởi vì nó không biết an tịnh trong mình, nó sẽ chẳng được bảo thủ gì về các điều mình ưa thích hơn hết.
他 因 貪 而 無 厭 、 所 喜 悅 的 連 一 樣 也 不 能 保 守
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh rằng: kẻ nào thắng, sẽ chẳng bị hại gì về lần chết thứ hai.
聖 靈 向 眾 教 會 所 說 的 話 、 凡 有 耳 的 、 就 應 當 聽 。 得 勝 的 、 必 不 受 第 二 次 死 的 害
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
họ đã vào lấy đất nầy làm sản nghiệp, nhưng không vâng theo tiếng ngài, không bước theo luật ngài, chẳng hề làm một điều gì về mọi sự mà ngài đã dặn phải làm. vì vậy ngài đã giáng mọi tai vạ nầy trên họ.
他 們 進 入 這 地 得 了 為 業 、 卻 不 聽 從 你 的 話 、 也 不 遵 行 你 的 律 法 、 你 一 切 所 吩 咐 他 們 行 的 、 他 們 一 無 所 行 、 因 此 你 使 這 一 切 的 災 禍 臨 到 他 們
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
sau-lơ thưa cùng chú mình rằng: người đã dạy tỏ cho chúng tôi rằng lừa cái đã tìm được rồi. nhưng sau-lơ không tỏ gì về sa-mu-ên đã nói về việc nước.
掃 羅 對 他 叔 叔 說 、 他 明 明 的 告 訴 我 們 驢 已 經 找 著 了 . 至 於 撒 母 耳 所 說 的 國 事 、 掃 羅 卻 沒 有 告 訴 叔 叔
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.