검색어: rủa (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

rủa

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

sau việc ấy, gióp mở miệng rủa ngày sanh mình.

프랑스어

après cela, job ouvrit la bouche et maudit le jour de sa naissance.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bà ấy nguyền rủa hắn vì đã gây ra tai nạn.

프랑스어

elle l'a maudit pour avoir causé l'accident.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngươi sẽ bị rủa sả khi đi ra và lúc đi vào.

프랑스어

tu seras maudit à ton arrivée, et tu seras maudit à ton départ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

miệng chúng nó đầy những lời nguyền rủa và cay đắng.

프랑스어

leur bouche est pleine de malédiction et d`amertume;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngọn đèn của kẻ rủa cha mẹ mình sẽ tắt giữa vùng tăm tối mờ mịt.

프랑스어

si quelqu`un maudit son père et sa mère, sa lampe s`éteindra au milieu des ténèbres.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngươi sẽ bị rủa sả ở trong thành và ngoài đồng ruộng,

프랑스어

tu seras maudit dans la ville, et tu seras maudit dans les champs.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có một dòng dõi rủa sả cha mình, cũng không chúc phước cho mẹ mình.

프랑스어

il est une race qui maudit son père, et qui ne bénit point sa mère.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài sẽ ban lòng cứng cỏi cho chúng nó, sự rủa sả giáng trên chúng nó.

프랑스어

tu les livreras à l`endurcissement de leur coeur, a ta malédiction contre eux;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người sai một đầy tớ khác đến; nhưng họ đánh đầu nó và chưởi rủa nữa.

프랑스어

il envoya de nouveau vers eux un autre serviteur; ils le frappèrent à la tête, et l`outragèrent.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có thấy kẻ ngu muội châm rễ ra; nhưng thình lình tôi rủa sả chỗ ở của hắn.

프랑스어

j`ai vu l`insensé prendre racine; puis soudain j`ai maudit sa demeure.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì người mà Ðức chúa trời ban phước cho sẽ nhận được đất; còn kẻ mà ngài rủa sả sẽ bị diệt đi.

프랑스어

car ceux que bénit l`Éternel possèdent le pays, et ceux qu`il maudit sont retranchés.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðáng rủa cho cái ngày mà tôi đã sinh! nguyền cho cái ngày mà mẹ tôi đẻ tôi ra đừng được phước!

프랑스어

maudit sois le jour où je suis né! que le jour où ma mère m`a enfanté ne soit pas béni!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì ta sẽ tôn ngươi rất vinh hiển, và làm theo mọi điều ngươi sẽ nói cùng ta. ta xin ngươi hãy đến rủa sả dân nầy.

프랑스어

car je te rendrai beaucoup d`honneurs, et je ferai tout ce que tu me diras; viens, je te prie, maudis-moi ce peuple.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðáng rủa sả thay người nào khinh bỉ cha mẹ mình! cả dân sự phải đáp: a-men!

프랑스어

maudit soit celui qui méprise son père et sa mère! -et tout le peuple dira: amen!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðáng rủa sả thay người nào dời mộc giới của kẻ lân cận mình! cả dân sự phải đáp: a-men!

프랑스어

maudit soit celui qui déplace les bornes de son prochain! -et tout le peuple dira: amen!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người ta sẽ ở đó, nó chẳng bị rủa sả nữa, nhưng giê-ru-sa-lem sẽ được ở yên ổn.

프랑스어

on habitera dans son sein, et il n`y aura plus d`interdit; jérusalem sera en sécurité.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,726,673,034 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인