전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sau việc ấy, gióp mở miệng rủa ngày sanh mình.
après cela, job ouvrit la bouche et maudit le jour de sa naissance.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
bà ấy nguyền rủa hắn vì đã gây ra tai nạn.
elle l'a maudit pour avoir causé l'accident.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
ngươi sẽ bị rủa sả khi đi ra và lúc đi vào.
tu seras maudit à ton arrivée, et tu seras maudit à ton départ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
miệng chúng nó đầy những lời nguyền rủa và cay đắng.
leur bouche est pleine de malédiction et d`amertume;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ngọn đèn của kẻ rủa cha mẹ mình sẽ tắt giữa vùng tăm tối mờ mịt.
si quelqu`un maudit son père et sa mère, sa lampe s`éteindra au milieu des ténèbres.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ngươi sẽ bị rủa sả ở trong thành và ngoài đồng ruộng,
tu seras maudit dans la ville, et tu seras maudit dans les champs.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
có một dòng dõi rủa sả cha mình, cũng không chúc phước cho mẹ mình.
il est une race qui maudit son père, et qui ne bénit point sa mère.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ngài sẽ ban lòng cứng cỏi cho chúng nó, sự rủa sả giáng trên chúng nó.
tu les livreras à l`endurcissement de leur coeur, a ta malédiction contre eux;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
người sai một đầy tớ khác đến; nhưng họ đánh đầu nó và chưởi rủa nữa.
il envoya de nouveau vers eux un autre serviteur; ils le frappèrent à la tête, et l`outragèrent.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
tôi có thấy kẻ ngu muội châm rễ ra; nhưng thình lình tôi rủa sả chỗ ở của hắn.
j`ai vu l`insensé prendre racine; puis soudain j`ai maudit sa demeure.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
vì người mà Ðức chúa trời ban phước cho sẽ nhận được đất; còn kẻ mà ngài rủa sả sẽ bị diệt đi.
car ceux que bénit l`Éternel possèdent le pays, et ceux qu`il maudit sont retranchés.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
Ðáng rủa cho cái ngày mà tôi đã sinh! nguyền cho cái ngày mà mẹ tôi đẻ tôi ra đừng được phước!
maudit sois le jour où je suis né! que le jour où ma mère m`a enfanté ne soit pas béni!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
vì ta sẽ tôn ngươi rất vinh hiển, và làm theo mọi điều ngươi sẽ nói cùng ta. ta xin ngươi hãy đến rủa sả dân nầy.
car je te rendrai beaucoup d`honneurs, et je ferai tout ce que tu me diras; viens, je te prie, maudis-moi ce peuple.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
Ðáng rủa sả thay người nào khinh bỉ cha mẹ mình! cả dân sự phải đáp: a-men!
maudit soit celui qui méprise son père et sa mère! -et tout le peuple dira: amen!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
Ðáng rủa sả thay người nào dời mộc giới của kẻ lân cận mình! cả dân sự phải đáp: a-men!
maudit soit celui qui déplace les bornes de son prochain! -et tout le peuple dira: amen!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
người ta sẽ ở đó, nó chẳng bị rủa sả nữa, nhưng giê-ru-sa-lem sẽ được ở yên ổn.
on habitera dans son sein, et il n`y aura plus d`interdit; jérusalem sera en sécurité.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: