전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vidjevši roy ovako me podsjeća na barryja.
nhìn roy như thế này gợi nhớ tôi về barry.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne mogu vjerovati da sam samo jedan vidjevši ovo sada.
không tin nổi mình là người duy nhất chứng kiến cảnh này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vidjevši bezglavo tijelo svog mladog sina kapetan je podivljao.
nhìn lên cái xác không đầu của chính con trai mình. người đội trưởng đã phá bỏ hàng ngũ Ông như điên dại và say máu
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
to bi izbezumilo bilo koga, vidjevši da ti mamu odvedu u bolnicu.
bất cứ ai cũng sẽ sốc khi nhìn thấy mẹ của họ bị đưa lên một cái xe cứu thương.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vidjevši neke dijelove ove planete, rekao bih da je bilo nešto tako.
nhìn hành tinh này thì tôi thấy điều đó cũng dễ hiểu thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vidio sam ga kod ringa i bio je tako sretan vidjevši mene i micka zajedno.
con thấy nó, và nó có vẻ rất vui khi thấy con và micky đi cùng nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vidjevši kako odgajaš jednog od nas kao svoje, nadao sam se malo više suosjećajnosti od tebe.
nhìn thấy anh nuôi nấng 1 trong số họ như là con cái của mình, - tôi đã hy vọng có thêm sự đồng cảm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vidjevši kolekciju kostiju u vašem muzeju, pomislio sam da biste možda mogli pomoći.
tôi nghĩ ông có thể giúp tôi chuyên nghiên cứu về kỉ phấn trắng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali jug, vidjevši da njegova moć i uticaj slabe borio se protiv neizbežnog u desetinama zapadnih gradova.
nhưng miền nam, nhìn thấy quyền lực và ảnh hưởng của mình đang suy yếu dần đã cố vùng vẫy chống lại điều không thể tránh được trên hàng chục thành phố miền tây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
smiješno, mislio sam da ću se osjećati bolje kad jednom sredim one likove ali vidjevši cindy danas onakvu, čovječe...
lạ thật, tôi đã nghĩ mình sẽ thấy khá hơn khi tóm được chúng nhưng thấy cindy như vậy, anh bạn à...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: