전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
zahtijevam malo poštovanja.
ta phải được kính trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zahtijevam najveci od njih daj pet.
tớ đề nghị đập tay cao ơi là cao.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- zahtijevam da me ubijete prvog.
- tôi muốn bị giết trước.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zahtijevam presretanje. možda su oni koje tražimo.
có thể là máy bay của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zahtijevam da razmislite o vašoj ishitrenoj odluci.
tôi yêu cầu 2 người xem xét lại việc chạy trốn vội vàng này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- al´ ma kako da ste glupi ja zahtijevam pozor
và dày như mông của ngươi, hãy chú ý
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ja sam primus, prvorođeni u stormholdu i zahtijevam da mi ga doneseš!
ta là primus, hoàng tử cả của stormhold và ta yêu cầu cô đem cái đó lại đây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
tamo imate nevinog čovjeka, za kojeg zahtijevam da se oslobodi uz ispriku!
giờ hai anh đang giam giữ một người vô tội trong đó. tôi yêu cầu anh hãy thả anh ấy ra kèm lời xin lỗi!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: