검색어: onbesnedene (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

onbesnedene

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

hoe is dit dan toegereken toe hy besnede of onbesnede was? nie as besnedene nie, maar as onbesnedene.

베트남어

nhưng được kể thế nào? khi người đã chịu cắt bì rồi, hay là khi người chưa chịu cắt bì? Ấy không phải sau khi người chịu cắt bì, bèn là trước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as die onbesnedene dan die verordeninge van die wet onderhou, sal sy onbesnedenheid dan nie as besnydenis gereken word nie?

베트남어

vậy nếu kẻ chưa chịu cắt bì giữ các điều răn của luật pháp thì sự chưa chịu cắt bì đó há chẳng cầm như đã chịu sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

waar daar nie griek en jood, besnedene en onbesnedene, barbaar, skith, slaaf, vryman is nie, maar christus is alles en in almal.

베트남어

tại đây không còn phân biệt người gờ-réc hoặc người giu-đa, người chịu cắt bì hoặc người không chịu cắt bì, người dã man hoặc người sy-the, người tôi mọi hoặc người tự chủ; nhưng Ðấng christ là mọi sự và trong mọi sự.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

is iemand as 'n besnedene geroep--hy moet die besnydenis nie laat verander nie; is iemand as onbesnedene geroep--hy moet hom nie laat besny nie.

베트남어

có người nào đã chịu phép cắt bì rồi được gọi chăng? nên cứ giữ cắt bì vậy. có người nào chưa chịu phép cắt bì mà được gọi chăng? thì chớ chịu phép cắt bì.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ontwaak, ontwaak, beklee jou met sterkte, o sion, trek jou sierlike klere aan, o jerusalem, heilige stad! want in jou sal verder geen onbesnedene of onreine meer kom nie.

베트남어

hỡi si-ôn, hãy thức dậy, thức dậy, mặc lấy sức mạnh ngươi! hỡi giê-ru-sa-lem, là thành thánh, hãy mặc lấy áo đẹp! vì rày về sau kẻ không chịu phép cắt bì và kẻ ô uế sẽ không vào nơi ngươi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en as 'n vreemdeling by jou vertoef en tot eer van die here die pasga wil vier, moet by hom almal wat manlik is, besny word; en dan mag hy nader kom om dit te vier, en hy sal soos 'n kind van die land wees. maar géén onbesnedene mag daarvan eet nie.

베트남어

khi một khách ngoại bang nào kiều ngụ nhà ngươi, muốn giữ lễ vượt-qua của Ðức giê-hô-va, thì mọi người nam của họ phải chịu phép cắt bì; đoạn, họ mới được đến gần giữ lễ nầy, và được coi như người sanh trong xứ. nhưng ai không chịu phép cắt bì, thì chẳng được ăn đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,725,601,984 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인