전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- pakiruumis.
- trong cốp xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- pakiruumis?
- cốp xe?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
doug on pakiruumis.
doug ở trong cốp xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mis pakiruumis on?
cái gì trong cốp xe?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pakiruumis on relvad.
có vũ khí ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mis teil pakiruumis on?
cái gì trong cốp xe?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- miks ta pakiruumis on?
- sao hắn lại ở trong cốp xe?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mu asjad on pakiruumis.
cargatodo của chị trong vali.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kas pakiruumis on keegi?
có người trong cốp xe à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- osa sellest on pakiruumis.
gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lou pakiruumis on neid veel kõvasti.
còn 1 đống nữa trong cốp xe của lou
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pakiruumis, liigu kaardi järgi.
trong cốp xe. theo tấm bản đồ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- su poeg on pakiruumis just praegu.
- bây giờ con trai ông đang ở trong cốp xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
surnud mees pakiruumis oli sinu autojuht.
kẻ chết trong xe là lái xe của cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
samuti ei tunne sa seda mees pakiruumis.
anh cũng không biết tì gì về người đàn ông trong thùng xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sina looda, et neil pakiruumis ruumi on.
tốt hơn mày nên hy vọng còn chỗ cho mày trên xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oleksid ta pakiruumis kellelegi kätte toimetanud?
lại vứt vào cốp xe ai đó à? không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kuule, sangar, pakiruumis on tõeline relvaarsenal.
Đồ anh điên. Đằng sau có đồ chơi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui sul näkkab, siis lõpetab keegi sinu pakiruumis.
nếu em may mắn ai đó sẽ chết trong thân thể em. là thân em đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kust sa teadsid, et kõik need relvad pakiruumis on?
sao con biết mấy khẩu súng này sẽ ở đây chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: