전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
li parolis laŭte.
anh ta cao giọng nói.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
poste mi ne parolis kun ili.
sau đó tôi không nói với họ.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
de punksuatoni, parolis phil connors.
từ punxsutawney. phóng viên phil connor
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
elihu parolis plue, kaj diris:
Ê-li-hu lại cất tiếng mà nói rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj plue parolis elihu, kaj diris:
Ê-li-hu nói tiếp rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
dum li parolis tion, multaj kredis al li.
bởi Ðức chúa jêsus nói như vậy, nên có nhiều kẻ tin ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj la eternulo parolis al moseo, dirante:
Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mi parolis kun buster green, la marmotceremonia ĉefo.
tôi đã hỏi buster green, người bảo trợ chuột chũi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kaj plue ijob parolis siajn sentencojn, kaj diris:
gióp cứ nói lẽ luận cao mình, mà rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj li parolis al ili la jenan parabolon, dirante:
ngài bèn phán cho họ lời thí dụ nầy:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ĉi tiu estas la libro, pri kiu mi parolis al vi.
Đây là cuốn sách mà tôi đã nói với anh.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
kaj dio forlevigxis de li sur la loko, kie li parolis kun li.
Ðức chúa trời bèn ngự lên khỏi nơi ngài đã phải cùng gia-cốp.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
jam vi estas puraj pro la vorto, kiun mi parolis al vi.
các ngươi đã được trong sạch, vì lời ta đã bảo cho.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tamen neniu parolis malkasxe pri li, pro timo antaux la judoj.
song chẳng ai dám nói về ngài tỏ tường, vì sợ dân giu-đa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
en tiu tago, kiam la eternulo parolis al moseo en la lando egipta,
vậy, trong ngày Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se tại xứ Ê-díp-tô,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj ili parolis la vorton de la sinjoro al li kaj al cxiuj en lia domo.
hai người truyền đạo Ðức chúa trời cho người, và cho những kẻ ở nhà người nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
elihu atendis, dum ili parolis kun ijob, cxar ili estis pli agxaj ol li.
vả, Ê-li-hu có đợi gióp luận xong đặng nói với gióp, bởi vì các người đó đều lớn tuổi hơn mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
dum li parolis al mi tiujn vortojn, mi almetis mian vizagxon al la tero kaj silentis.
trong khi người nói cùng ta những lời đó, ta cúi mặt xuống đất, và làm thinh.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
dio, kiu multafoje kaj multamaniere parolis en la tempo antikva al niaj patroj en la profetoj,
Ðời xưa, Ðức chúa trời đã dùng các đấng tiên tri phán dạy tổ phụ chúng ta nhiều lần nhiều cách,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
jesuo parolis pri lia morto; sed ili supozis, ke li parolas pri ripozo en dormo.
vả, Ðức chúa jêsus phán lời đó chỉ về sự chết của la-xa-rơ; song môn đồ tưởng nói về giấc ngủ thường.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: