검색어: parolis (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

parolis

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

li parolis laŭte.

베트남어

anh ta cao giọng nói.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

poste mi ne parolis kun ili.

베트남어

sau đó tôi không nói với họ.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

de punksuatoni, parolis phil connors.

베트남어

từ punxsutawney. phóng viên phil connor

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

elihu parolis plue, kaj diris:

베트남어

Ê-li-hu lại cất tiếng mà nói rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj plue parolis elihu, kaj diris:

베트남어

Ê-li-hu nói tiếp rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

dum li parolis tion, multaj kredis al li.

베트남어

bởi Ðức chúa jêsus nói như vậy, nên có nhiều kẻ tin ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la eternulo parolis al moseo, dirante:

베트남어

Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

mi parolis kun buster green, la marmotceremonia ĉefo.

베트남어

tôi đã hỏi buster green, người bảo trợ chuột chũi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj plue ijob parolis siajn sentencojn, kaj diris:

베트남어

gióp cứ nói lẽ luận cao mình, mà rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li parolis al ili la jenan parabolon, dirante:

베트남어

ngài bèn phán cho họ lời thí dụ nầy:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

Ĉi tiu estas la libro, pri kiu mi parolis al vi.

베트남어

Đây là cuốn sách mà tôi đã nói với anh.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj dio forlevigxis de li sur la loko, kie li parolis kun li.

베트남어

Ðức chúa trời bèn ngự lên khỏi nơi ngài đã phải cùng gia-cốp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

jam vi estas puraj pro la vorto, kiun mi parolis al vi.

베트남어

các ngươi đã được trong sạch, vì lời ta đã bảo cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tamen neniu parolis malkasxe pri li, pro timo antaux la judoj.

베트남어

song chẳng ai dám nói về ngài tỏ tường, vì sợ dân giu-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

en tiu tago, kiam la eternulo parolis al moseo en la lando egipta,

베트남어

vậy, trong ngày Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se tại xứ Ê-díp-tô,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj ili parolis la vorton de la sinjoro al li kaj al cxiuj en lia domo.

베트남어

hai người truyền đạo Ðức chúa trời cho người, và cho những kẻ ở nhà người nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

elihu atendis, dum ili parolis kun ijob, cxar ili estis pli agxaj ol li.

베트남어

vả, Ê-li-hu có đợi gióp luận xong đặng nói với gióp, bởi vì các người đó đều lớn tuổi hơn mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

dum li parolis al mi tiujn vortojn, mi almetis mian vizagxon al la tero kaj silentis.

베트남어

trong khi người nói cùng ta những lời đó, ta cúi mặt xuống đất, và làm thinh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

dio, kiu multafoje kaj multamaniere parolis en la tempo antikva al niaj patroj en la profetoj,

베트남어

Ðời xưa, Ðức chúa trời đã dùng các đấng tiên tri phán dạy tổ phụ chúng ta nhiều lần nhiều cách,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

jesuo parolis pri lia morto; sed ili supozis, ke li parolas pri ripozo en dormo.

베트남어

vả, Ðức chúa jêsus phán lời đó chỉ về sự chết của la-xa-rơ; song môn đồ tưởng nói về giấc ngủ thường.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,719,938,206 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인