전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bump
sự va mạnh, sự đụng mạnh.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
bump?
cục u?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bump map
sơ đồ mụn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
a bump.
một cục u.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- a bump.
- một hơi cocaine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bump my fist.
Đấm tay nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
first-bump
chính thống
마지막 업데이트: 2022-06-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you bump my nose!
mày đánh vỡ mũi tao rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i have a bump.
- tôi bị một cục u.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chest bump? - yeah.
Đập ngực?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
baby bump and teen wolf.
bà bầu và người sói tuổi teen kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fist bump. thank you.
- Đập tay nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's a bump key.
Đây là chìa khóa vạn năng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ok, that was a bump.
- Được rồi, đó là dằn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bump into the guy i like.
tình cờ gặp được người tao thích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
how about a fist bump?
Đấm tay nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- how about a fist bump?
- Đấm tay nhé? - không!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bump up your salary to 65.
lương cậu sẽ tăng lên đến 65.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
will you bump me on the head?
vậy anh sẽ đánh đầu tôi chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's called a bump key.
nó được gọi là chìa khóa "đập".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다