전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
fast
nhanh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
fast.
nhanh lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
- fast
- mau lên. - rõ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- fast.
- ... thật nhanh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fast life
họ không ngừng làm việc mà quên luôn việc chăm sóc sức khỏe
마지막 업데이트: 2021-05-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fast work.
nhanh gọn ghê.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hide fast!
trốn mau!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hold fast.
- giữ vững
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
- you fast?
- mày nhanh không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fast forward
mau lên trên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fast learner.
hay lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fast, very fast.
nhanh, rất nhanh. - nhanh à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-stand fast.
- nhanh nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- stand fast!
-hãy quyết tâm!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- he's fast.
- anh ta nhanh lắm
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
too fast, too fast.
nhanh quá, nhanh quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
now, we need to find a fast set of wheels.
giờ ta cần 1 chiếc xe tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fast break! fast break!
ném bóng, ném bóng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a set of fast, deadly feet.
con rắn đuôi chuông này có đồng tử mắt hình bầu dục và cảm nhận được nhiệt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fast! go, go, go! go, go!
nhanh lên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: