전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
services
dịch vụ
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 5
품질:
ambulatory services
dịch vụ ngoại trú
마지막 업데이트: 2020-03-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mirror imaging.
thấy không ạ? hình ảnh gương đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
transport services:
dịch vụ vận tải:
마지막 업데이트: 2019-06-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
maintenance services maintenance
thiết bị khí nén
마지막 업데이트: 2021-09-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
give me satellite imaging.
cho anh hình ảnh từ vệ tinh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it even has backscatter imaging.
nó cũng có những ảnh nhiễu sáng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fluorescence imaging with one nanometer accuracy
máy (hoặc tác nhân) sàng lọc tế bào hoạt hoá huỳnh quang
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
it's not electronic thermal imaging.
không phải là ảnh dò thân nhiệt đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thermographic imaging shows ten bodies inside.
hình ảnh tầm nhiệt cho thấy có 10 người ở bên trong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
prioritize all thermal and ground-penetrating imaging.
Ưu tiên mọi hình ảnh nhiệt và xuyên mặt đất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dr. wesley to imaging. dr. wesley to imaging.
bác sĩ wesley bác sĩ wesley
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they may even succeed in imaging the very edge of a black hole.
chúng còn có thể thành công trong việc thể hiện hình ảnh vùng biên của một lỗ đen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
imaging diagnosis has been studied in depth and is now widely used.
imaging diagnosis has been studied in depth and is now widely used.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i used my thermal imaging to track the location of the little boy.
tôi dùng ảnh tầm nhiệt của mình để dò ra vị trí của cậu bé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
before we buried sara, i scanned her body using portable magnetic resonance imaging.
trước khi chôn cất sara, tôi đã quét qua xác cô ấy sử dụng hình ảnh từ tính cộng hưởng cầm tay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
request satellite imaging on that coordinate... five minutes on either side of the signal fail.
yêu cầu vệ tinh gửi hình ảnh ở tọa độ đó... 5 phút trước khi tín hiệu mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
security! thermal imaging cameras are covering every corner of the entire 30th floor.
hệ thống giám sát cảm biến nhiệt của bảo an sòng bạc... quan sát mọi xó xỉnh của tầng 30.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- so maybe it's an animal. - here's an imaging interface.
nhỡ là động vật thì sao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's part of the same infrared thermal-imaging stuff they're using in iraq.
nó giống cảm biến nhiệt hồng ngoại mà họ đang dùng ở iraq.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: