전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
it's you and me
là thiếp và chàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's you and me.
là tớ và cậu đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you and me
giang điệp và tôi
마지막 업데이트: 2019-10-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you and me.
anh và tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
you and me ♪
♪ you and me ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you... .. and me...
bà và tôi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you and me?
- chuyện giữa anh và em ấy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no. it is just you and me today.
không, chỉ có mẹ và con thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
even you and me.
kể cả chuyện anh và tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
just you and me?
chỉ anh và tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- just you and me.
- chỉ chị và em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- just you and me?
nghe được không? - chỉ có cha và con?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"just you and me."
"chỉ anh và tôi" cơ đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
between you and me...
giữa ông và tôi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anywhere, you and me.
bất cứ đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you and me, alone!
ta và ngươi, một mình
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- christmas, you and me.
cậu và tôi. - thoả thuận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the only one who doesn't know it is you. and me.
người duy nhất không biết đó là anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it is you and not we who've lost her.
là chị lạc mất cô ta, không phải chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this is our way. this is you and me, together.
Đây là anh và em, cùng nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: