전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a metaphor.
một phép ẩn dụ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
just a metaphor.
chỉ là cách ẩn dụ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that is a myth!
Đây là 1 bí ẩn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- that is a dime.
- Đó đúng là 10 chẵn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- that is a tit !
- Đúng rồi !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that is a good sign
wellcome
마지막 업데이트: 2020-03-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that is a first.
lần đầu tiên đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
even that is a lie!
ngay cả khi đó là dối trá!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- that is a catastrophe.
Đúng là một tai họa. không phải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- it's a metaphor.
- Đó là cách nói ẩn dụ thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
now that is a dominatrix.
giờ thì đó là 1 người phụ nữ thống trị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
love, that is a dinghy.
em yêu, đó là 1 cái thuyền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- that is a good question.
tại sao? tại sao thế nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- now, that is a comfort.
- bây giờ, đó là một điều an ủi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- that is a lie, witch!
Đồ phù thủy dối trá!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that is a damned outrage.
- Ấm kim loại? tôi đã nói gì vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that is a chemical weapon!
Đó là vũ khí hóa học!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- that is a nasty story.
- câu chuyện kỳ quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's a metaphor, erhardt.
Đó là ẩn dụ, erhardt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i know it's a metaphor.
- tôi biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: