검색어: cammina (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

cammina

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

non commette ingiustizie, cammina per le sue vie

베트남어

họ không làm trái phép công bình, nhưng đi trong các lối ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

alleluia. che cammina nella legge del signore

베트남어

phước cho những người trọn vẹn trong đường lối mình, Ði theo luật pháp của Ðức giê-hô-va,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

canto delle ascensioni. e cammina nelle sue vie

베트남어

phước cho người nào kính sợ Ðức giê-hô-va, Ði trong đường lối ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

egli da solo stende i cieli e cammina sulle onde del mare

베트남어

một mình ngài trải các từng trời ra, và bước đi trên các ngọn sóng biển;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

colui che cammina senza colpa, agisce con giustizia e parla lealmente

베트남어

Ấy là kẻ đi theo sự ngay thẳng, làm điều công bình, và nói chân thật trong lòng mình;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

davanti a lui cammina il fuoco e brucia tutt'intorno i suoi nemici

베트남어

lửa bay đi trước mặt ngài, thiêu đốt hết cừu địch bốn bên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

sarà per voi in abominio anche ogni insetto alato, che cammina su quattro piedi

베트남어

hễ côn trùng nào hay bay, đi bốn cẳng, thì các ngươi hãy lấy làm gớm ghiếc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

beato il popolo che ti sa acclamare e cammina, o signore, alla luce del tuo volto

베트남어

hằng ngày họ vui mừng vì danh chúa, Ðược nhắc cao lên vì sự công bình chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

poiché ecco, il signore esce dalla sua dimora e scende e cammina sulle alture del paese

베트남어

vì nầy, Ðức giê-hô-va ra từ chỗ ngài, xuống và đạp trên các nơi cao của đất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

perché il signore vostro dio cammina con voi per combattere per voi contro i vostri nemici e per salvarvi

베트남어

bởi giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi là Ðấng cùng đi với các ngươi, đặng vì các ngươi đánh kẻ thù nghịch và giải cứu cho.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

la stoltezza è una gioia per chi è privo di senno; l'uomo prudente cammina diritto

베트남어

kẻ thiếu trí hiểu lấy sự điên dại làm vui; song người khôn sáng sửa đường mình ngay thẳng rồi đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

che cosa è più facile, dire: ti sono rimessi i tuoi peccati, o dire: alzati e cammina

베트남어

nay nói rằng: tội ngươi đã được tha, hoặc rằng: ngươi hãy đứng dậy mà đi, thì bên nào dễ hơn?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

che cosa dunque è più facile, dire: ti sono rimessi i peccati, o dire: alzati e cammina

베트남어

trong hai lời nầy: một là nói, tội lỗi ngươi đã được tha; hai là nói, ngươi hãy đứng dậy mà đi, thì lời nào dễ nói hơn

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gli chiesero allora: «chi è stato a dirti: prendi il tuo lettuccio e cammina?»

베트남어

họ hỏi rằng: người đã biểu ngươi: hãy vác giường và đi, là ai?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e quando ha condotto fuori tutte le sue pecore, cammina innanzi a loro, e le pecore lo seguono, perché conoscono la sua voce

베트남어

khi người đã đem chiên ra hết, thì đi trước, chiên theo sau, vì chiên quen tiếng người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma egli rispose loro: «colui che mi ha guarito mi ha detto: prendi il tuo lettuccio e cammina»

베트남어

người trả lời rằng: chính người đã chữa tôi được lành biểu tôi rằng: hãy vác giường ngươi và đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gli empi sfoderano la spada e tendono l'arco per abbattere il misero e l'indigente, per uccidere chi cammina sulla retta via

베트남어

kẻ ác đã rút gươm và giương cung mình, Ðặng đánh đổ người khốn cùng và kẻ thiếu thốn, Ðặng giết người đi theo sự ngay thẳng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

che cosa è più facile: dire al paralitico: ti sono rimessi i peccati, o dire: alzati, prendi il tuo lettuccio e cammina

베트남어

nay bảo kẻ bại rằng: tội ngươi đã được tha; hay là bảo người rằng: hãy đứng dậy vác giường mà đi; hai điều ấy điều nào dễ hơn?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gesù rispose: «non sono forse dodici le ore del giorno? se uno cammina di giorno, non inciampa, perché vede la luce di questo mondo

베트남어

Ðức chúa jêsus đáp rằng: trong ban ngày há chẳng phải có mười hai giờ sao? nếu ai đi ban ngày, thì không vấp vì thấy sự sáng của thế gian nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il signore stesso cammina davanti a te; egli sarà con te, non ti lascerà e non ti abbandonerà; non temere e non ti perdere d'animo!»

베트남어

chánh Ðức giê-hô-va sẽ đi trước ngươi, ngài sẽ ở cùng ngươi, chẳng lìa khỏi ngươi, chẳng từ bỏ ngươi đâu. chớ sợ, và chớ kinh khủng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,719,613,643 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인