전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Ets ex-militar?
Anh là cựu quân nhân?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
El Sr. Reed va ser militar?
Mr. Reed có từng phục vụ trong quân đội?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Amb una forta mentalitat militar.
Rất cứng rắn trong việc quân cơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Eres militar o alguna cosa així?
Từng trong quân đội hay thế nào ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- No té historial militar. - Familiars?
ko có liên quan đến quân đội các thành viên trong gia đình?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Les M4A1, són d'ús exclusivament militar.
Diggle: M4A1s là vũ khí thiết kế cho quân đội hầu hết là bị trộm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- A menys d'una milla d'aquí.
- Họ đã bị giam giữ ở đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Cinc milions de dòlars.
- 5 triệu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Set mil.
Ngàn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Voldries guanyar 11 mil dòlars.
Mày có muốn kiếm 11 nghìn đô không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
12 $ mil.
12 nghìn đô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
227, està a 3 milles de distancia.
2-2-7, nó nằm ở hướng 1g, cách 3 dặm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
40 milions no desapareixen simplement!
$40 triệu nhiên không bị mất!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
A quantes desenes de milers heu condemnat?
Vậy ông có biết mình đã hại bao nhiêu kẻ khác không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
A unes 28 milles a l'oest de...
Ông ấy có một căn nhà gỗ trong rừng Khoảng 28 dặm phía tây--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Això és un milió de dòlars.
Đây là một triệu đô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Almenys, cinc-cents mil milions.
Ít nhất là năm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Almenys,unaltremig milió.
Ít nhất nửa củ nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Amb mil ulls i un.
Bằng 1000 và 1 con mắt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Aquí teniu els cinc-cents mil rubles.
(Một triệu năm trăm nghìn).
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: