검색어: vjernost (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

vjernost

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

pa zasluže osudu što su pogazile prvotnu vjernost.

베트남어

bội lời thệ ước ban đầu mà chuốc lấy điều quở trách vào mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

naviještati jutrom ljubav tvoju i noæu vjernost tvoju,

베트남어

trên nhạc khí mười dây và trên đờn cầm, họa thinh với đờn sắt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jer do neba je dobrota tvoja, do oblaka tvoja vjernost.

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, nguyện chúa được tôn cao hơn các từng trời; nguyện sự vinh hiển chúa trổi cao hơn cả trái đất!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jer prÓava je rijeè jahvina i vjernost su sva djela njegova.

베트남어

vì lời Ðức giê-hô-va là ngay thẳng, các việc ngài đều làm cách thành tín.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

dobrota i vjernost èuvaju kralja, jer dobrotom utvrðuje prijestol svoj.

베트남어

sự nhân từ và chơn thật bảo hộ vua; người lấy lòng nhân từ mà nâng đỡ ngôi nước mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

do neba je, jahve, dobrota tvoja, do oblaka vjernost tvoja.

베트남어

sự công bình chúa giống như núi Ðức chúa trời; sự đoán xét chúa khác nảo vực rất sâu. hỡi Ðức giê-hô-va, ngài bảo tồn loài người và thú vật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

silna je prema nama ljubav njegova, i vjernost jahvina ostaje dovijeka!

베트남어

vì sự nhơn từ ngài rất lớn cho chúng ta; sự chơn thật Ðức giê-hô-va cho đến đời đời. ha-lê-lu-gia!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

nebesa velièaju èudesa tvoja, jahve, i tvoju vjernost u zboru svetih.

베트남어

vì trên các từng trời, ai sánh được với Ðức giê-hô-va? trong những con trai kẻ mạnh dạn, ai giống như Ðức giê-hô-va?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jer dobar je jahve, dovijeka je ljubav njegova, od koljena do koljena vjernost njegova.

베트남어

vì Ðức giê-hô-va là thiện; sự nhơn từ ngài hằng có mãi mãi, và sự thành tín ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

da, a što ako su se neki iznevjerili? neæe li njihova nevjernost obeskrijepiti vjernost božju?

베트남어

mà làm sao! nếu một vài người trong bọn họ không thành tín, thì sự không thành tín của họ có làm cho sự thành tín của Ðức chúa trời ra hư không sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a ti, o jahve, milosrða mi svog ne krati, dobrota tvoja i vjernost neka me svagda èuvaju.

베트남어

vì vô số tai họa đã vây quanh tôi; các gian ác tôi đã theo kịp tôi, Ðến nỗi không thể ngước mắt lên được; nó nhiều hơn tóc trên đầu tôi, lòng tôi đã thất kinh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a ja æu uz harfu slaviti tvoju vjernost, o bože, svirat æu ti u citaru, sveèe izraelov!

베트남어

hỡi Ðức chúa trời tôi, tôi cũng sẽ dùng đờn cầm mà ngợi khen chúa, tán mĩ sự chơn thật của chúa; hỡi Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, tôi sẽ dùng đờn sắt mà ca tụng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jer podzemlje ne slavi te, ne hvali te smrt; oni koji padnu u rupu u tvoju se vjernost više ne uzdaju.

베트남어

nơi âm phủ chẳng ngợi khen ngài được, và sự chết chẳng tôn vinh ngài được; những kẻ đã xuống mồ rồi chẳng còn trông cậy sự thành thật của ngài nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

bacam se nice prema svetom hramu tvojemu. zahvaljujem imenu tvojem za tvoju dobrotu i vjernost, jer si nada sve uzvelièao obeæanje svoje.

베트남어

tôi sẽ thờ lạy hướng về đền thánh của chúa, cảm tạ danh chúa vì sự nhơn từ và sự chơn thật của chúa; vì chúa đã làm cho lời chúa được tôn cao hơn cả danh-thinh chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i zbog svega toga obvezujemo se pismeno na vjernost." na zapeèaæenoj ispravi stajala su imena naših knezova, levita i sveæenika ...

베트남어

nầy là tên của các người có đóng dấu mình trong giao ước ấy: nê-hê-mi, làm quan tổng trấn, là con trai của ha-ca-lia, và sê-đê-kia,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

a abšalom upita hušaja: "je li to tvoja vjernost prema tvome prijatelju? zašto nisi otišao sa svojim prijateljem?"

베트남어

Áp-sa-lôm nói với hu-sai rằng: Ấy có phải là sự nhơn từ mà người dùng đãi bạn ngươi ư? sao ngươi không đi theo bạn ngươi?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

"kakva je korist od krvi moje, kakva korist da u grob siðem? zar æe te prašina slaviti, zar æe naviještati vjernost tvoju?"

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nghe và thương xót tôi; Ðức giê-hô-va ôi! khá giúp đỡ tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

a sad, ako kanite iskazati ljubav i vjernost mome gospodaru, recite mi; ako li ne, to mi kažite, tako da mogu krenuti bilo desno bilo lijevo."

베트남어

vậy, bây giờ, nếu các ông muốn lấy lòng tử tế và trung tín đối cùng chủ tôi, xin hãy tỏ điều đó cho, dầu không, xin cũng nói cho biết, hầu cho tôi sẽ xây về bên hữu hay là về bên tả.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

odgovoriše joj ljudi: "Životom svojim jamèimo za vas, samo ako nas ne izdate. kad nam jahve dade zemlju, iskazat æemo ti milost i vjernost."

베트남어

hai người đáp rằng: mạng chúng ta sẽ đền cho mạng nàng! nếu nàng không cho lậu việc chúng ta ra, thì chúng ta sẽ đãi nàng cách nhơn từ và thành tín khi Ðức giê-hô-va ban xứ cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

"jao vama, pismoznanci i farizeji! licemjeri! namirujete desetinu od metvice i kopra i kima, a propuštate najvažnije u zakonu: pravednost, milosrðe, vjernost. ovo je trebalo èiniti, a ono ne propuštati.

베트남어

khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người pha-ri-si, là kẻ giả hình! vì các ngươi nộp một phần mười bạc hà, hồi hương, và rau cần, mà bỏ điều hệ trọng hơn hết trong luật pháp, là sự công bình, thương xót và trung tín; đó là những điều các ngươi phải làm, mà cũng không nên bỏ sót những điều kia.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,727,383,183 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인